Bạch Cập (白及) – Vị Thuốc Cầm Máu, Liền Thương, Giảm Sưng Đau

Bạch cập

Bạch Cập (白及) là rễ củ của cây thuộc họ Lan (Orchidaceae), nổi bật với công năng thu liễm chỉ huyết, tiêu viêm, sinh cơ liền sẹo. Trong Đông Y, Bạch Cập thường dùng để trị ho ra máu, chảy máu cam, loét miệng, tổn thương niêm mạc, vết thương lâu liền. Ngoài ra, còn có tác dụng giảm viêm sưng và ức chế tăng sinh u lành.

Giới thiệu chung về Bạch Cập

  • Tên khoa học: Bletilla striata (Thunb.) Rchb.f.
  • Họ thực vật: Lan (Orchidaceae)
  • Bộ phận dùng: Thân rễ củ đã chế biến
  • Tính vị: Vị đắng, chát, tính hàn
  • Quy kinh: Phế, Vị, Can
  • Tác dụng chính: Thu liễm chỉ huyết, tiêu thũng sinh cơ, liền thương

Công dụng của Bạch Cập trong Y học cổ truyền

🔹 Thu liễm chỉ huyết – trị ho ra máu, chảy máu cam, nôn ra máu

  • Tác dụng cầm máu do tính thu sáp mạnh, dùng trong các thể:
  • Ho ra máu, nôn ra máu, chảy máu cam nhẹ
  • Tiêu hóa ra máu nhẹ (phối hợp thêm Trắc Bách Diệp, Ngẫu Tiết)

📌 Bài thuốc tham khảo: Bạch Cập + Bạch cập + Tiêu thạch + Ngưu tất → Trị ho ra máu, viêm họng có chảy máu

🔹 Sinh cơ liền thương – trị vết thương ngoài da, loét miệng, lở môi, loét dạ dày

  • Bạch Cập tán bột rắc vào vết thương rớm máu, loét miệng, viêm lợi, tổn thương niêm mạc
  • Giúp tái tạo mô, giảm sưng, làm lành nhanh hơn

🔹 Tiêu viêm, giảm đau nhẹ – ứng dụng trong viêm lợi, trĩ, viêm tai ngoài

  • Dạng bột có thể dùng ngoài phối hợp hoặc súc miệng trong điều trị viêm loét miệng, nhiệt miệng

Cách sử dụng và lưu ý khi dùng Bạch Cập

🔹 Cách sử dụng

  • Tán bột uống hoặc rắc ngoài – dùng trong các trường hợp chảy máu, viêm loét
  • Phối hợp với Trắc Bách Diệp, Tam Thất, Ngẫu Tiết để tăng cầm máu
  • Dùng độc vị rắc ngoài vết thương, nhiệt miệng, viêm lợi

🔹 Lưu ý khi sử dụng

  • Không nên tự ý dùng thuốc mà cần có sự thăm khám, chỉ định của bác sĩ
  • Thận trọng khi sử dụng Bạch Cập:
    • Không dùng cho người bị huyết ứ, máu ra do chấn thương mạnh, có nguy cơ tắc mạch
    • Không dùng trong xuất huyết nội tạng cấp tính chưa rõ nguyên nhân
  • Dùng ngoài da cần sạch khuẩn, tránh nhiễm trùng thứ phát

💡 Nguyên tắc phối hợp:

  • Bạch Cập + Trắc Bách Diệp + Ngưu Tất → Trị ho ra máu
  • Bạch Cập + Huyết Dụ + Ngẫu Tiết → Trị tiêu hóa ra máu
  • Bạch Cập + Hoàng Liên + Cam Thảo → Trị loét miệng, viêm lợi

Thành phần hóa học và tác dụng dược lý

🔹 Polysaccharide – Chống viêm, thúc đẩy tái tạo mô tổn thương

  • Các polysaccharide có trọng lượng phân tử cao trong Bạch Cập giúp:
    • Tăng tổng hợp collagen – thúc đẩy liền vết thương nhanh hơn
    • Giảm cytokine viêm như TNF-α, IL-6 → chống viêm tại chỗ

📌 Ứng dụng: Gel chữa lành da, sản phẩm tái tạo mô mềm sau loét hoặc bỏng nhẹ

🔹 Glucomannan – Cầm máu, thu liễm niêm mạc

  • Có tác dụng tạo màng sinh học bảo vệ niêm mạc, giúp:
    • Ngưng chảy máu nhẹ, hỗ trợ điều trị viêm loét miệng, trĩ, tổn thương da
    • Giảm kích ứng dạ dày – hỗ trợ điều trị viêm loét dạ dày – tá tràng (kết hợp)

🔹 Phenanthrene & Bibenzyl – Kháng oxy hóa, ức chế tăng sinh tế bào bất thường

  • Một số dẫn xuất từ Bạch Cập có hoạt tính ức chế sự tăng sinh tế bào u lành, giảm sẹo phì đại
  • Trung hòa gốc tự do, hỗ trợ làm mờ vết thâm, giảm phản ứng viêm da

Kết luận

Từ góc nhìn Đông Y, Bạch Cập là vị thuốc cầm máu, làm lành mô nổi bật, đặc biệt hiệu quả trong các chứng xuất huyết nhẹ, loét miệng, viêm niêm mạc, tổn thương ngoài da không liền. Với tính chất thu liễm – sinh cơ – chỉ huyết mạnh, Bạch Cập là vị thuốc quý trong điều trị hỗ trợ cầm máu và tái tạo tổ chức niêm mạc bị tổn thương.