Category Archives: Thảo dược

Cam thảo đất và ứng dụng trong các bài thuốc mát gan

Cam thảo đất

Trong Y học cổ truyền, có nhiều thảo dược mang tác dụng thanh nhiệt, giải độc, lợi mật, giúp làm mát gan và cải thiện các triệu chứng kể trên. Một trong số đó là Cam thảo đất (甘草地), còn gọi là cam thảo nam. Vị thuốc dân dã này từ lâu đã được sử dụng trong cả bài thuốc cổ truyền lẫn kinh nghiệm dân gian, nổi bật với khả năng làm mát gan, tiêu viêm và hỗ trợ bảo vệ tế bào gan

Công dụng của Bồ công anh trong thanh nhiệt, giải độc

Bồ công Anh - 蒲公英

Bồ công anh (蒲公英) là loài cây mọc hoang quen thuộc ở nhiều vùng nông thôn, thường thấy ven đường, bãi đất trống hay trên nương rẫy. Không chỉ được biết đến như một loại rau ăn dân dã, bồ công anh từ lâu đã được sử dụng trong Y học cổ truyền như một vị thuốc quý với nhiều công năng trị liệu. Theo y thư cổ, bồ công anh có tác dụng thanh nhiệt, giải độc, tiêu viêm, tán kết, đặc biệt hữu ích trong các chứng mụn nhọt, viêm nhiễm, vàng da và các bệnh liên quan đến gan mật. Nhờ tính ứng dụng đa dạng, vị thuốc này đã trở thành một trong những dược liệu quan trọng trong nhóm thuốc giải độc, được dùng cả đường uống và đắp ngoài.

Rau má và tác dụng thanh nhiệt, giải độc trong Y học cổ truyền

Rau má - 积雪草

Rau má (积雪草) là loại rau quen thuộc trong đời sống hằng ngày của người Việt, thường được dùng làm thực phẩm trong các món ăn mát và giải nhiệt. Nhưng không chỉ dừng lại ở vai trò dinh dưỡng, rau má còn là một vị thuốc quý trong Y học cổ truyền, được ghi nhận từ lâu đời với nhiều công năng trị liệu.

Bài thuốc từ Nhân trần (茵陳蒿) trong điều trị vàng da, viêm gan

Nhân trần (茵陳蒿)

Trong Y học cổ truyền, tình trạng vàng da và viêm gan thường được quy vào chứng hoàng đản, nguyên nhân chủ yếu do thấp nhiệt uất kết ở can đởm khiến khí cơ bị trở ngại, tân dịch không vận hành bình thường. Người bệnh có biểu hiện da và mắt vàng, tiểu tiện vàng sẫm, kèm theo cảm giác mệt mỏi, ăn uống kém và bụng đầy tức. Trong số các thảo dược được sử dụng để điều trị, Nhân trần (茵陳蒿) là vị thuốc quen thuộc, nổi bật với tác dụng thanh thấp nhiệt, lợi mật và giải độc. Không chỉ được ghi chép trong nhiều bài thuốc cổ phương, Nhân trần còn hiện diện rộng rãi trong kinh nghiệm dân gian, trở thành lựa chọn phổ biến để hỗ trợ chức năng gan.

Khái niệm Thanh nhiệt, giải độc gan trong Y học cổ truyền

Khái niệm Thanh nhiệt, giải độc gan trong Y học cổ truyền

Trong Y học cổ truyền, gan (can) được xem là cơ quan trọng yếu với nhiều chức năng sinh lý đặc thù. Can chủ sơ tiết, giúp điều hòa sự vận hành của khí cơ trong toàn thân, đồng thời tàng huyết, giữ vai trò điều chỉnh và dự trữ máu, qua đó ảnh hưởng trực tiếp đến tinh thần, giấc ngủ và chức năng tiêu hóa. Khi gan khỏe, khí huyết lưu thông thuận lợi, con người cảm thấy khoan khoái, ăn ngủ điều hòa. Ngược lại, khi gan mất cân bằng, khí cơ uất trệ, dễ sinh ra các triệu chứng như cáu gắt, khó ngủ, tiêu hóa kém.

Nguyên tắc phối ngũ trong Y học cổ truyền

Nguyên tắc phối ngũ trong Y học cổ truyền

Trong Y học cổ truyền, sức mạnh của một bài thuốc không chỉ nằm ở tác dụng riêng lẻ của từng vị dược liệu, mà còn ở cách chúng được kết hợp hài hòa. Một vị thuốc có thể giải biểu, một vị khác có thể thanh nhiệt, nhưng chỉ khi được phối hợp đúng cách thì bài thuốc mới phát huy được hiệu quả toàn diện, đồng thời hạn chế được những phản ứng bất lợi. Chính vì vậy, phối ngũ được coi là nghệ thuật tinh hoa trong hành nghề y cổ truyền. Khái niệm “phối ngũ” không đơn giản là trộn lẫn các vị thuốc, mà là sự sắp đặt khoa học dựa trên nguyên lý âm dương, ngũ hành và cơ chế bệnh sinh. Mục đích là tăng cường hiệu quả điều trị, bổ khuyết hạn chế của nhau, giảm độc tính và tạo ra sự cân bằng trong toàn bộ phương tễ. Nhờ vậy, Y học cổ truyền có thể điều chỉnh bệnh tật một cách linh hoạt và an toàn.

Những vị thuốc thường dùng để thanh nhiệt, giải độc gan theo Y học cổ truyền

Những vị thuốc thường dùng để thanh nhiệt, giải độc gan theo Y học cổ truyền

Trong Y học cổ truyền, gan được xem là cơ quan giữ vai trò quan trọng trong việc chủ sơ tiết, tức điều hòa sự lưu thông khí cơ trong toàn thân, đồng thời có chức năng tàng huyết, duy trì sự cân bằng của máu. Gan khỏe mạnh giúp tinh thần thư thái, tiêu hóa thuận lợi, cơ thể dẻo dai. Ngược lại, khi gan mất điều hòa, khí huyết uất trệ, con người dễ rơi vào tình trạng cáu gắt, mệt mỏi, ăn uống kém. Ngày nay, do chế độ ăn uống nhiều dầu mỡ, áp lực công việc, cùng các yếu tố môi trường ô nhiễm, tình trạng “nóng gan” trở nên phổ biến hơn bao giờ hết. Người bệnh thường xuất hiện các triệu chứng như nổi mụn nhọt, vàng da, rối loạn tiêu hóa, men gan tăng. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe thể chất mà còn làm suy giảm chất lượng cuộc sống.

Một số vị thuốc an thần kinh điển trong Đông y – công năng và ứng dụng

Vị thuốc an thần đông y

Trong kho tàng y học cổ truyền, có nhiều dược liệu đã được sử dụng hàng trăm năm để điều trị các rối loạn liên quan đến thần – tâm – chí. Một số vị có tác dụng an thần nhẹ nhàng, một số đi sâu vào điều hòa Tâm – Can – Tỳ – Thận, và một số giúp cố thần, giữ giấc ngủ bền lâu.

Bạch Phục Linh (白茯苓) – Vị Thuốc Lợi Thấp Kiện Tỳ, An Thần

Bạch phục linh

Bạch Phục Linh (白茯苓) là phần nấm ký sinh trên rễ cây thông (Poria cocos), sau khi loại bỏ vỏ đen và lõi gỗ sẽ cho phần “bạch” – trắng, sạch và có tính trung bình, vị ngọt nhạt. Trong Đông Y, Bạch Phục Linh là vị thuốc nổi bật trong nhóm lợi thấp – kiện tỳ – an thần, thường dùng cho người phù nề, tiểu ít, tiêu hóa kém, tâm phiền, mất ngủ nhẹ do tỳ hư.

Bạch Cập (白及) – Vị Thuốc Cầm Máu, Liền Thương, Giảm Sưng Đau

Bạch cập

Bạch Cập (白及) là rễ củ của cây thuộc họ Lan (Orchidaceae), nổi bật với công năng thu liễm chỉ huyết, tiêu viêm, sinh cơ liền sẹo. Trong Đông Y, Bạch Cập thường dùng để trị ho ra máu, chảy máu cam, loét miệng, tổn thương niêm mạc, vết thương lâu liền. Ngoài ra, còn có tác dụng giảm viêm sưng và ức chế tăng sinh u lành.