Tang Ký Sinh (桑寄生) là một vị thuốc bổ can thận, mạnh gân cốt, trừ phong thấp, an thai quan trọng trong Đông Y. Dược liệu này thường được sử dụng để hỗ trợ điều trị đau lưng, đau khớp do thận hư, phong thấp, huyết áp cao, động thai và suy nhược sau sinh.
Tần Giao (秦艽) là một vị thuốc trừ phong thấp, thanh nhiệt, hoạt huyết quan trọng trong Đông Y. Dược liệu này thường được sử dụng để hỗ trợ điều trị viêm khớp, đau nhức xương khớp do phong thấp, sốt cao do thấp nhiệt, đau đầu và tê bì chân tay.
Cẩu Tích (狗脊) là một vị thuốc bổ can thận, mạnh gân cốt, trừ phong thấp quan trọng trong Đông Y. Dược liệu này thường được sử dụng để hỗ trợ điều trị đau lưng, đau khớp, chân tay yếu mỏi do thận hư, phong thấp và tiểu tiện nhiều lần do thận khí suy yếu.
Gan (肝) là một trong những tạng phủ quan trọng nhất trong cơ thể theo Y học cổ truyền. Đông Y quan niệm gan chủ về tàng huyết, điều tiết khí huyết, có vai trò quan trọng trong việc duy trì tinh thần thư thái, gân cốt linh hoạt, mắt sáng và tiêu hóa khỏe mạnh. Khi gan hoạt động tốt, cơ thể tràn đầy năng lượng. Ngược lại, nếu gan bị tổn thương, con người dễ cáu gắt, mệt mỏi, mất ngủ, da kém sắc và tiêu hóa suy yếu.
Tân Di Hoa (辛夷花) là một vị thuốc thông khiếu, tán phong hàn, chỉ thống quan trọng trong Đông Y. Dược liệu này thường được sử dụng để hỗ trợ điều trị viêm xoang, viêm mũi dị ứng, cảm mạo phong hàn, đau đầu vùng trán và nghẹt mũi kéo dài.
Kim Ngân Hoa (金银花) là một vị thuốc thanh nhiệt, giải độc, tiêu viêm, lương huyết quan trọng trong Đông Y. Dược liệu này thường được sử dụng để hỗ trợ điều trị các bệnh do nhiệt độc, viêm nhiễm, sốt cao, viêm họng, mụn nhọt và lở loét.
Thương Nhĩ Tử (苍耳子) là một vị thuốc khu phong, tán hàn, thông khiếu, chỉ thống quan trọng trong Đông Y. Dược liệu này thường được sử dụng để hỗ trợ điều trị viêm xoang, viêm mũi dị ứng, cảm mạo phong hàn, đau đầu do phong hàn và các bệnh ngoài da do phong thấp.
Xuyên Khung (川芎) là một vị thuốc hoạt huyết, hành khí, khử ứ, chỉ thống quan trọng trong Đông Y. Dược liệu này thường được sử dụng để hỗ trợ điều trị đau đầu, đau bụng kinh, tắc kinh, đau nhức xương khớp và khí huyết ứ trệ.
Tế Tân (细辛) là một vị thuốc tán hàn, thông khiếu, chỉ thống, hóa đờm quan trọng trong Đông Y. Dược liệu này thường được sử dụng để hỗ trợ điều trị cảm mạo phong hàn, đau đầu, nghẹt mũi, viêm xoang, ho có đờm, đau nhức xương khớp do phong thấp.
Sinh Khương (生姜) là một vị thuốc phát tán phong hàn, ôn trung, hành thủy, hóa đờm quan trọng trong Đông Y. Dược liệu này thường được sử dụng để điều trị cảm lạnh, ho có đờm, buồn nôn, đau bụng do lạnh và hỗ trợ tiêu hóa.










