Nguyên tắc châm cứu trong điều trị viêm và thoái hóa khớp gối

Nguyên tắc châm cứu trong điều trị viêm và thoái hóa khớp gối

Viêm và thoái hóa khớp gối là hai tình trạng phổ biến ở cả người trung niên lẫn cao tuổi, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng vận động và chất lượng cuộc sống. Người bệnh thường phải chịu đựng những cơn đau âm ỉ hoặc dữ dội, sưng khớp, cứng khớp buổi sáng và giảm khả năng đi lại. Nếu không được can thiệp kịp thời, quá trình tổn thương khớp sẽ tiến triển, dẫn đến biến dạng và mất chức năng.

Theo Y học cổ truyền, các bệnh lý khớp gối này thường xuất phát từ sự xâm nhập của phong, hàn, thấp hoặc thấp nhiệt vào kinh lạc, khiến khí huyết không lưu thông. Ngoài ra, can thận hư yếu hoặc tuổi tác làm suy giảm chức năng nuôi dưỡng gân xương cũng là yếu tố quan trọng thúc đẩy bệnh tiến triển. Khi kinh lạc bị tắc, khí huyết ứ trệ, khớp gối sẽ mất đi sự linh hoạt, sinh ra đau nhức và hạn chế vận động.

Châm cứu là một trong những phương pháp điều trị chủ lực của Y học cổ truyền cho bệnh lý khớp gối. Bằng cách tác động vào các huyệt đạo thích hợp, châm cứu giúp khai thông kinh lạc, điều hòa khí huyết, giảm viêm, giảm đau và phục hồi chức năng khớp. Tuy nhiên, để đạt hiệu quả cao và đảm bảo an toàn, việc châm cứu cần tuân thủ những nguyên tắc rõ ràng từ khâu chẩn đoán thể bệnh, lựa chọn huyệt, áp dụng kỹ thuật cho đến thiết lập phác đồ điều trị.

Xác định thể bệnh và nguyên nhân trước khi châm cứu

Trong Y học cổ truyền, châm cứu không áp dụng chung một phác đồ cho tất cả người bệnh viêm hoặc thoái hóa khớp gối. Mỗi người có thể trạng, nguyên nhân và mức độ tổn thương khác nhau, vì vậy bước đầu tiên và quan trọng nhất là xác định đúng thể bệnh. Đây chính là cơ sở để lựa chọn huyệt đạo và kỹ thuật châm phù hợp, đảm bảo hiệu quả và tránh lãng phí thời gian điều trị.

Ở giai đoạn viêm khớp cấp, bệnh thường thuộc các thể phong hàn thấp tý hoặc phong thấp nhiệt tý. Người bệnh có biểu hiện sưng nóng hoặc lạnh buốt khớp, kèm hạn chế vận động rõ rệt. Trong trường hợp này, nguyên tắc điều trị là khu phong, tán hàn hoặc thanh nhiệt, trừ thấp, đồng thời khai thông kinh lạc để giảm đau và giảm sưng.

Với thoái hóa khớp gối mạn tính, bệnh thường thuộc thể can thận hư hoặc khí huyết ứ trệ. Người bệnh có cảm giác đau âm ỉ, mỏi gối, vận động khó khăn, đặc biệt khi thay đổi thời tiết. Khi đó, châm cứu cần tập trung bổ khí huyết, dưỡng can thận, kết hợp hoạt huyết hóa ứ để vừa giảm triệu chứng vừa cải thiện nền tảng sức khỏe của khớp.

Việc chẩn đoán đúng thể bệnh không chỉ giúp chọn đúng huyệt đạo mà còn quyết định kỹ thuật châm như châm bổ, châm tả hay phối hợp cả hai. Đây là yếu tố then chốt tạo nên sự khác biệt giữa châm cứu đạt hiệu quả cao và châm cứu không mang lại cải thiện rõ rệt.

Nguyên tắc chọn huyệt

Việc lựa chọn huyệt đạo trong điều trị viêm và thoái hóa khớp gối cần dựa trên cả vị trí tổn thương và cơ chế bệnh sinh theo Y học cổ truyền. Nguyên tắc chung là kết hợp hài hòa giữa huyệt tại chỗ, huyệt trên các đường kinh đi qua khớp gối và huyệt toàn thân để vừa giảm triệu chứng, vừa điều chỉnh nguyên nhân sâu xa.

  • Huyệt tại chỗ: thường chọn các huyệt nằm quanh vùng khớp gối như Độc Tỵ (犢鼻, ST35), Nội Tất Nhãn (內膝眼), Hạc Đỉnh (鶴頂). Tác động trực tiếp vào các huyệt này giúp giảm đau, tiêu sưng, cải thiện lưu thông khí huyết tại vùng bị viêm hoặc thoái hóa.
  • Huyệt theo đường kinh: ưu tiên huyệt trên các đường kinh Vị, Tỳ, Đởm và Thận vì đây là những kinh lạc có đường đi qua hoặc ảnh hưởng trực tiếp đến khớp gối. Một số huyệt thường dùng gồm Túc Tam Lý (足三里, ST36), Âm Lăng Tuyền (陰陵泉, SP9), Dương Lăng Tuyền (陽陵泉, GB34).
  • Huyệt toàn thân: bổ sung các huyệt giúp điều hòa khí huyết, dưỡng can thận và nâng cao thể trạng như Thận Du (腎兪, BL23), Huyết Hải (血海, SP10), Tam Âm Giao (三陰交, SP6).

Khi kết hợp các nhóm huyệt, cần lưu ý đến nguyên tắc bổ tả. Trường hợp hư chứng (can thận hư, khí huyết hư) ưu tiên huyệt bổ; trường hợp thực chứng (phong thấp, thấp nhiệt, huyết ứ) ưu tiên huyệt tả. Sự phối hợp hợp lý sẽ giúp tác động toàn diện, vừa cải thiện triệu chứng tại chỗ, vừa nâng đỡ nền tảng sức khỏe khớp.

Nguyên tắc chọn kỹ thuật châm

Sau khi đã xác định đúng thể bệnh và lựa chọn huyệt phù hợp, việc áp dụng kỹ thuật châm là yếu tố then chốt để đạt hiệu quả điều trị. Kỹ thuật châm không chỉ quyết định mức độ kích thích lên huyệt đạo mà còn định hướng tác dụng bổ hay tả, từ đó điều chỉnh khí huyết và cân bằng âm dương trong cơ thể.

  • Châm bổ: áp dụng trong các trường hợp hư chứng như can thận hư, khí huyết hư hoặc thoái hóa khớp gối lâu ngày. Châm bổ giúp tăng cường năng lượng, nuôi dưỡng gân xương và phục hồi chức năng khớp. Thường sử dụng thao tác vê kim theo chiều thuận, rút kim chậm và đóng miệng huyệt ngay sau khi rút.
  • Châm tả: phù hợp với các trường hợp thực chứng như phong thấp, thấp nhiệt, khí huyết ứ trệ. Mục tiêu là loại bỏ tà khí, giảm sưng nóng và giải phóng tắc nghẽn ở kinh lạc. Thao tác vê kim ngược chiều, rút kim nhanh và để miệng huyệt mở.
  • Chọn độ sâu và hướng kim: tùy vị trí huyệt và độ dày mô quanh khớp gối để quyết định châm nông, châm sâu hoặc châm xiên. Ví dụ, huyệt Hạc Đỉnh thường châm nông, trong khi Độc Tỵ hoặc Túc Tam Lý có thể châm sâu hơn.
  • Phối hợp kỹ thuật hỗ trợ: có thể kết hợp cứu ngải ở các thể hàn, điện châm để tăng tác dụng giảm đau và cải thiện vận động, hoặc thủy châm để tăng hiệu quả điều trị tại chỗ.

Việc lựa chọn đúng kỹ thuật châm không chỉ giúp tăng tốc độ cải thiện triệu chứng mà còn hỗ trợ quá trình phục hồi lâu dài, đặc biệt với những bệnh nhân có bệnh lý khớp gối mạn tính.

Lưu ý về thời gian và tần suất châm cứu

Hiệu quả của châm cứu phụ thuộc nhiều vào việc xây dựng phác đồ hợp lý, bao gồm cả thời gian lưu kim và tần suất thực hiện. Việc sắp xếp không khoa học có thể khiến kết quả điều trị giảm sút hoặc bệnh dễ tái phát.

  • Thời gian lưu kim: thông thường dao động từ 20 đến 30 phút cho mỗi buổi, tùy tình trạng bệnh và khả năng chịu đựng của người bệnh. Với trường hợp viêm khớp cấp có sưng nóng, thời gian lưu kim có thể ngắn hơn để tránh kích thích quá mức.
  • Giai đoạn cấp: nên thực hiện châm cứu hàng ngày hoặc cách ngày nhằm nhanh chóng kiểm soát triệu chứng. Khi sưng đau giảm rõ, có thể điều chỉnh tần suất xuống 2–3 buổi mỗi tuần.
  • Giai đoạn mạn: với bệnh nhân thoái hóa khớp gối, thường duy trì châm cứu 2–3 lần mỗi tuần theo từng đợt 10–15 buổi. Giữa các đợt nên có thời gian nghỉ để cơ thể tự điều chỉnh và hồi phục.
  • Điều chỉnh cá nhân hóa: cần dựa vào mức độ đáp ứng của mỗi người để tăng hoặc giảm tần suất, tránh tình trạng châm quá dày gây mệt mỏi hoặc quá thưa khiến hiệu quả không ổn định.

Việc tuân thủ thời gian và tần suất châm cứu phù hợp không chỉ giúp giảm nhanh triệu chứng mà còn hỗ trợ khớp gối phục hồi bền vững, hạn chế tối đa khả năng tái phát.

📌 Gợi ý đọc thêm: [Châm cứu trị đau khớp gối bao lâu thì có kết quả]

Các trường hợp cần thận trọng hoặc chống chỉ định

Mặc dù châm cứu là phương pháp điều trị an toàn và ít tác dụng phụ, vẫn có một số trường hợp cần thận trọng hoặc tạm thời không áp dụng để tránh gây ra biến chứng.

  • Khớp gối có nhiễm trùng hoặc vết thương hở: châm cứu tại vùng này có thể làm lan rộng vi khuẩn, khiến tình trạng viêm nặng hơn.
  • Người bệnh rối loạn đông máu hoặc đang dùng thuốc chống đông: nguy cơ chảy máu kéo dài hoặc tụ máu tại vị trí châm.
  • Suy kiệt nặng, sốt cao hoặc huyết áp quá thấp: cơ thể không đủ sức chịu kích thích, dễ xảy ra phản ứng bất lợi.
  • Phụ nữ mang thai: tránh châm vào các huyệt có nguy cơ kích thích co bóp tử cung như Hợp Cốc, Tam Âm Giao, đặc biệt trong 3 tháng đầu thai kỳ.
  • Người sợ châm hoặc có tiền sử phản ứng mạnh khi châm cứu: cần điều chỉnh kỹ thuật nhẹ nhàng hoặc thay thế bằng phương pháp khác như xoa bóp, cứu ngải.

Việc đánh giá cẩn thận trước khi châm cứu giúp đảm bảo an toàn, nhất là với người bệnh có nhiều yếu tố nguy cơ. Thầy thuốc cần dựa vào tình trạng cụ thể để quyết định có nên tiến hành châm cứu hay lựa chọn phương pháp hỗ trợ khác.

Kết luận

Châm cứu là một phương pháp điều trị quan trọng trong Y học cổ truyền, mang lại hiệu quả rõ rệt đối với cả viêm và thoái hóa khớp gối khi được áp dụng đúng nguyên tắc. Sự thành công của liệu trình không chỉ phụ thuộc vào tay nghề châm cứu mà còn dựa trên quá trình chẩn đoán thể bệnh chính xác, lựa chọn huyệt đạo hợp lý, áp dụng kỹ thuật châm phù hợp và xây dựng phác đồ điều trị khoa học.

Việc kết hợp hài hòa giữa huyệt tại chỗ, huyệt trên các đường kinh liên quan và huyệt toàn thân giúp tác động đồng thời lên cả triệu chứng và căn nguyên, từ đó mang lại hiệu quả toàn diện và lâu dài. Bên cạnh đó, tuân thủ tần suất và thời gian châm cứu hợp lý, đồng thời lưu ý các trường hợp chống chỉ định, sẽ đảm bảo an toàn và nâng cao hiệu quả điều trị.

Người bệnh nên thực hiện châm cứu dưới sự hướng dẫn của thầy thuốc Y học cổ truyền có chuyên môn để vừa đạt được cải thiện về vận động và giảm đau, vừa phòng ngừa tái phát và duy trì sức khỏe khớp gối trong lâu dài.

 

 

💡 Nếu bạn cần tư vấn về sức khỏe hoặc có bất kỳ thắc mắc nào, đừng ngần ngại liên hệ, chúng tôi luôn sẵn sàng lắng nghe và hỗ trợ!