Gan là cơ quan trung tâm của quá trình chuyển hóa và thải độc trong cơ thể, giữ vai trò quan trọng trong việc duy trì trạng thái sinh lý bình thường. Tuy nhiên, trước tác động của môi trường, lối sống thiếu điều độ và căng thẳng kéo dài, các bệnh lý về gan đang có xu hướng gia tăng rõ rệt, đặc biệt là gan nhiễm mỡ, viêm gan virus và viêm gan mạn tính. Với những người gặp phải tình trạng này, nhu cầu tìm kiếm các giải pháp điều trị an toàn, có thể hỗ trợ lâu dài và ít gây tổn hại đến tế bào gan ngày càng được quan tâm.
Y học cổ truyền, với kho tàng thảo dược phong phú và nguyên lý điều trị toàn diện, đã chứng minh được hiệu quả trong việc hỗ trợ điều trị nhiều bệnh lý gan. Không chỉ dừng lại ở việc làm giảm triệu chứng, các phương pháp Đông y còn hướng đến việc điều hòa toàn bộ chức năng Tạng phủ, phục hồi khả năng tự điều chỉnh của cơ thể, từ đó cải thiện tiến triển bệnh một cách bền vững.
Quan niệm của Y học cổ truyền về chức năng gan và cơ chế sinh bệnh
Trong Y học cổ truyền, gan được gọi là “Can”, là tạng chủ về sơ tiết, có vai trò điều hòa khí huyết, hỗ trợ tiêu hóa và giữ ổn định cảm xúc. Can tàng huyết, nếu khí huyết điều hòa thì các hoạt động sinh lý sẽ diễn ra trôi chảy. Tuy nhiên, khi chức năng sơ tiết của Can bị rối loạn, sẽ dẫn đến hiện tượng Can khí uất, ảnh hưởng dây chuyền đến Tỳ Vị, Tâm và Thận. Đây là lý do vì sao các bệnh lý gan thường đi kèm với triệu chứng về tiêu hóa, rối loạn giấc ngủ, lo âu hoặc mệt mỏi kéo dài.
Từ góc nhìn biện chứng luận trị, phần lớn các bệnh lý gan mạn tính được xếp vào các phạm trù như Can uất, Can hỏa, Can đởm thấp nhiệt, Can huyết hư hay Can âm hư nội nhiệt. Mỗi thể bệnh lại có nguyên nhân hình thành khác nhau, từ ăn uống thất thường, cảm thụ ngoại tà đến lao lực hoặc tình chí uất kết lâu ngày.
Các nhóm thảo dược thường dùng trong điều trị bệnh gan
Tùy theo thể bệnh cụ thể mà Y học cổ truyền lựa chọn nhóm thảo dược tương ứng nhằm điều hòa khí huyết, thanh nhiệt, lợi thấp hoặc bổ Can âm. Dưới đây là một số nhóm vị thuốc tiêu biểu:
Nhóm thanh nhiệt, giải độc
Được dùng phổ biến trong các thể Can hỏa, thấp nhiệt uẩn kết, giúp làm mát huyết, tiêu viêm, hỗ trợ thải độc cho gan.
- Nhân trần (Artemisia capillaris, 茵陳蒿): Thanh nhiệt lợi thấp, hỗ trợ gan mật hoạt động tốt hơn.
- Diệp hạ châu (Phyllanthus urinaria, 地錦草): Có tác dụng thanh nhiệt giải độc, thường dùng trong viêm gan siêu vi và gan nhiễm mỡ.
- Chi tử (Gardenia jasminoides, 梔子): Tả hỏa trừ phiền, thanh nhiệt ở phần khí của Can và Tâm.
Nhóm lợi mật, kiện tỳ
Các vị này hỗ trợ tiết mật, kích thích tiêu hóa, làm giảm áp lực cho gan trong chuyển hóa.
- Nhân trần (茵陳蒿): Ngoài thanh nhiệt còn giúp tăng tiết mật, bảo vệ tế bào gan.
- Uất kim (Curcuma aromatica, 鬱金): Hành khí, phá ứ, thông kinh lạc, thường dùng khi có dấu hiệu uất trệ và đầy tức vùng hạ sườn.
- Trạch tả (Alisma plantago-aquatica, 澤瀉): Lợi thủy, giúp giảm phù, đồng thời thanh thấp nhiệt ở hạ tiêu.
Nhóm bổ Can huyết, Can âm
Áp dụng trong các thể bệnh mạn tính kéo dài, gan bị hư tổn làm tổn thương âm huyết.
- Thục địa (Rehmannia glutinosa, 熟地黃): Bổ huyết, dưỡng âm, thường phối hợp với các vị như Câu kỷ tử (枸杞子) để bổ Can Thận.
- Bạch thược (Paeonia lactiflora, 白芍): Dưỡng huyết, điều Can, giảm đau, thường dùng trong hội chứng Can huyết hư có co rút gân cơ.
- Đương quy (Angelica sinensis, 當歸): Bổ huyết hoạt huyết, tăng khả năng tái tạo mô gan.
Phối hợp bài thuốc trong điều trị các thể bệnh cụ thể của gan
Trong Y học cổ truyền, các bệnh lý gan thường được chia thành từng thể lâm sàng cụ thể như: thấp nhiệt uẩn kết, Can khí uất, Can huyết hư, Can âm hư, hoặc huyết ứ tại Can. Việc phối hợp bài thuốc sẽ tùy theo thể bệnh mà lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp.
Thể thấp nhiệt uẩn kết: Viêm gan cấp, vàng da
Phép trị: Thanh nhiệt lợi thấp, giải độc.
- Bài thuốc thường dùng: Nhân trần cao thang
- Thành phần điển hình: Nhân trần (茵陳蒿), Chi tử (梔子), Đại hoàng (大黃).
- Công dụng: Hỗ trợ gan mật hoạt động hiệu quả hơn, giúp hạ men gan, giải độc.
Thể Can khí uất: Tức ngực, đau hạ sườn, hay cáu gắt
Phép trị: Sơ Can, lý khí, giải uất.
- Bài thuốc thường dùng: Tiêu dao tán
- Thành phần điển hình: Đương quy (當歸), Bạch thược (白芍), Sài hồ (柴胡), Bạc hà (薄荷), Phục linh (茯苓), Cam thảo (甘草), Sinh khương (生薑).
- Công dụng: Giải phóng khí trệ, giúp tâm trạng ổn định, cải thiện tiêu hóa và lưu thông khí huyết vùng gan.
Thể Can huyết hư hoặc Can âm hư: Bệnh gan mạn tính, tái phát lâu ngày
Phép trị: Bổ Can huyết, dưỡng âm.
- Bài thuốc thường dùng: Lục vị địa hoàng hoàn gia giảm
- Thành phần điển hình: Thục địa (熟地黃), Sơn thù (山茱萸), Sơn dược (山藥), Trạch tả (澤瀉), Phục linh (茯苓), Đơn bì (牡丹皮).
- Công dụng: Bổ âm, điều hòa ngũ tạng, phục hồi thể trạng và tăng khả năng giải độc của gan.
Lưu ý khi dùng thuốc thảo dược điều trị bệnh gan
Việc sử dụng thuốc thảo dược trong điều trị các bệnh lý gan cần được thực hiện thận trọng và có định hướng rõ ràng, đặc biệt trong bối cảnh gan là cơ quan chịu trách nhiệm chuyển hóa và giải độc cho toàn cơ thể.
Phải chẩn đoán đúng thể bệnh theo biện chứng luận trị
Không phải mọi trường hợp tổn thương gan đều dùng chung một bài thuốc. Ví dụ, thể thấp nhiệt cần thanh nhiệt, nhưng thể Can huyết hư lại phải chú trọng dưỡng huyết. Dùng sai phép trị có thể khiến bệnh tình nặng thêm hoặc phát sinh triệu chứng mới.
Không lạm dụng các vị thuốc có tính hoạt huyết, phá ứ trong giai đoạn cấp
Một số bài thuốc hoạt huyết như Đan sâm (丹參), Xuyên khung (川芎), Nga truật (莪朮) tuy có lợi trong trường hợp gan nhiễm mỡ có ứ trệ huyết, nhưng nếu dùng trong đợt cấp viêm gan, men gan tăng cao thì có thể gây kích thích và tăng gánh nặng chuyển hóa cho gan.
Theo dõi chỉ số lâm sàng trong suốt quá trình điều trị
Ngay cả khi điều trị bằng thuốc thảo dược, người bệnh vẫn nên theo dõi các chỉ số men gan, bilirubin, chức năng đông máu… nhằm đánh giá hiệu quả và phát hiện kịp thời các bất thường. Đông y không tách rời thực tiễn mà luôn đề cao sự kết hợp giữa biện chứng và thực chứng.
Không tự ý phối hợp với thuốc khác khi chưa có hướng dẫn chuyên môn
Các vị thuốc như Đại hoàng (大黃), Nhân trần (茵陳蒿), Hoàng cầm (黃芩)… đều có tính dược lý mạnh. Khi phối hợp với thuốc Tây hoặc các dược liệu khác, nếu không kiểm soát được liều lượng và tương tác, có thể gây rối loạn chuyển hóa hoặc ảnh hưởng đến chức năng gan, thận.
Kết luận
Trong quá trình điều trị các bệnh lý gan, Y học cổ truyền mang đến một hướng tiếp cận toàn diện, dựa trên nền tảng lý luận biện chứng và sự phối hợp linh hoạt của các vị thuốc thảo dược. Không chỉ tập trung vào việc làm giảm triệu chứng, Đông y hướng đến khôi phục chức năng tạng Can một cách căn cơ, đồng thời điều hòa khí huyết, nâng đỡ chính khí và cải thiện thể trạng toàn thân.
Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc thảo dược cần được tiến hành có định hướng, dưới sự hướng dẫn của người có chuyên môn, đặc biệt khi người bệnh đã có tổn thương gan rõ rệt hoặc đang điều trị phối hợp nhiều loại thuốc. Mỗi phương thuốc, mỗi vị dược liệu đều cần được chọn lựa đúng thời điểm, đúng thể bệnh, và phù hợp với cơ địa từng người.
💡 Nếu bạn cần tư vấn về sức khỏe hoặc có bất kỳ thắc mắc nào, đừng ngần ngại liên hệ, chúng tôi luôn sẵn sàng lắng nghe và hỗ trợ!
Phòng khám Y Học Cổ Truyền Nguyễn Phúc Đường
Hotline: 0842006022 – 0902006022
Địa chỉ: 439/22 Hoà Hảo, Phường Diên Hồng, TP. HCM
- 👉 Kênh Youtube: Phòng khám Y học Cổ Truyền Nguyễn Phúc Đường
- 👉 Kết nối qua Facebook Fanpage tại: Fb.com/phongkhamnguyenphucduong