Tuần hoàn ngoại biên đóng vai trò then chốt trong việc nuôi dưỡng các mô xa trung tâm như tay và chân. Khi hệ thống mạch máu ở ngoại vi bị suy yếu, dòng máu không thể lưu thông trơn tru, dẫn đến hiện tượng ứ trệ, thiếu oxy mô, gây ra nhiều triệu chứng như tê bì, lạnh chi, đau nhức và phù nề. Tình trạng này thường xuất hiện trong các bệnh lý mạch máu như suy giãn tĩnh mạch chi dưới, viêm tắc động – tĩnh mạch, hoặc các biến chứng mạch máu ở bệnh nhân tiểu đường.
Trong Y học cổ truyền, tuần hoàn máu được nhìn nhận thông qua khái niệm “khí huyết lưu hành trong kinh lạc”. Khi khí huyết không thông suốt, cơ thể sinh bệnh. Châm cứu, với cơ chế tác động lên huyệt đạo và kinh lạc, được xem là phương pháp chủ lực để “hành khí hoạt huyết”, điều hòa lưu thông máu đến toàn thân, đặc biệt ở các vùng ngoại biên như chi dưới. Không chỉ dừng lại ở kinh nghiệm lâm sàng cổ truyền, ngày nay, nhiều nghiên cứu hiện đại cũng đã ghi nhận vai trò tích cực của châm cứu trong việc cải thiện tuần hoàn và chức năng mạch máu ngoại vi.
Vậy châm cứu ảnh hưởng đến tuần hoàn ngoại biên như thế nào? Cơ chế sinh lý nào đứng sau hiệu quả điều trị ấy? Và phương pháp này có thể ứng dụng trong những tình huống lâm sàng nào? Chúng ta sẽ cùng phân tích chi tiết trong bài viết dưới đây.
Tuần hoàn ngoại biên là gì và vai trò trong cơ thể
Tuần hoàn ngoại biên là hệ thống mạch máu nhỏ nằm ngoài tim và các mạch máu lớn, đảm nhiệm vai trò đưa máu từ tim đến các chi, da và mô ngoại vi, đồng thời thu gom máu tĩnh mạch trở về tim. Hệ thống này bao gồm cả động mạch ngoại vi, tĩnh mạch ngoại vi và mạng lưới mao mạch phân bố dày đặc tại các vùng như bàn tay, bàn chân, cổ tay và cổ chân.
Chức năng chính của tuần hoàn ngoại biên là cung cấp oxy và dưỡng chất cho các tế bào ngoại vi, đồng thời loại bỏ các sản phẩm chuyển hóa. Một hệ tuần hoàn hoạt động hiệu quả giúp duy trì nhiệt độ cơ thể ổn định, tăng cường khả năng phục hồi mô và bảo vệ vùng ngoại vi khỏi các tổn thương do thiếu máu nuôi dưỡng.
Khi tuần hoàn ngoại biên bị cản trở do co thắt mạch, xơ vữa động mạch, suy giãn tĩnh mạch hoặc giảm trương lực thành mạch, máu sẽ không thể di chuyển hiệu quả đến các vùng xa, dẫn đến nhiều biểu hiện như lạnh chi, tím tái, tê bì, chuột rút hoặc loét lâu lành. Các tình trạng này không chỉ gây khó chịu mà còn làm tăng nguy cơ nhiễm trùng, giảm chất lượng sống, đặc biệt ở người cao tuổi hoặc bệnh nhân tiểu đường.
Y học cổ truyền nhìn nhận tuần hoàn máu ngoại biên như thế nào?
Trong Y học cổ truyền, khái niệm tuần hoàn máu ngoại biên không được diễn giải theo cấu trúc giải phẫu học như Tây y. Thay vào đó, dòng lưu chuyển máu nuôi cơ thể được hiểu thông qua học thuyết Khí – Huyết – Kinh lạc. Trong đó:
- Huyết là phần vật chất, có nhiệm vụ nuôi dưỡng tạng phủ, gân cơ và da thịt.
- Khí là động lực giúp huyết lưu thông trơn tru trong kinh mạch.
- Kinh lạc là hệ thống dẫn truyền khí huyết đi khắp cơ thể, từ trung tâm (ngũ tạng) đến các vùng ngoại vi như tay chân, đầu mặt, lưng bụng…
Vì vậy, khi nói đến rối loạn tuần hoàn ngoại biên, Đông y sẽ quy về các nguyên nhân như:
- Khí hư: không đủ lực để đẩy huyết đi xa → dễ gây lạnh tay chân, hoa mắt chóng mặt.
- Huyết ứ: dòng huyết bị tắc nghẽn do chấn thương, lạnh xâm nhập hoặc tuổi cao → dẫn đến đau nhức, tím tái vùng xa.
- Tắc trở kinh lạc: do phong, hàn, thấp, nhiệt xâm nhập từ ngoài vào → làm bít tắc đường dẫn khí huyết, gây cảm giác tê bì, chuột rút, sưng phù…
Quan điểm này cho phép Y học cổ truyền tiếp cận vấn đề tuần hoàn ngoại biên từ cả góc độ khí lực (chức năng) lẫn huyết dịch (hình chất), qua đó mở ra nhiều hướng can thiệp tổng thể, bao gồm châm cứu, xoa bóp, bấm huyệt và sử dụng các bài thuốc hoạt huyết hóa ứ.
Châm cứu tác động thế nào đến hệ mạch máu ngoại biên?
Châm cứu là phương pháp sử dụng kim châm tác động lên các huyệt vị để điều hòa khí huyết, khai thông kinh lạc và phục hồi chức năng tạng phủ. Khi ứng dụng vào các rối loạn tuần hoàn ngoại biên, châm cứu có thể tạo ra các hiệu ứng sinh lý rõ rệt sau:
Tăng lưu lượng máu tại chỗ
Các nghiên cứu hiện đại cho thấy, khi châm vào một huyệt vị, vùng da và mô xung quanh sẽ xuất hiện phản ứng giãn mạch nhờ sự giải phóng các chất trung gian như oxit nitric (NO). Từ đó, lưu lượng máu được cải thiện tại các chi và vùng mô ngoại biên, nơi vốn dễ bị ứ trệ tuần hoàn do xa tim hoặc do ảnh hưởng của bệnh lý mạch máu.
Kích thích phản xạ thần kinh, vận mạch
Châm cứu có khả năng tác động đến hệ thần kinh giao cảm, giúp điều chỉnh trương lực mạch máu ngoại vi. Trong nhiều nghiên cứu lâm sàng, bệnh nhân sau châm cứu có cải thiện rõ về nhiệt độ đầu ngón tay, dấu hiệu của tuần hoàn máu được khôi phục.
Giảm đau – cải thiện vận động
Một trong những nguyên nhân gây hạn chế lưu thông máu ngoại vi là do đau nhức, co cứng cơ hoặc thiếu vận động. Châm cứu tác động lên hệ thần kinh trung ương, kích thích cơ thể tiết endorphin và serotonin là hai chất giảm đau tự nhiên, từ đó giúp bệnh nhân vận động tốt hơn và cải thiện tình trạng huyết ứ do bất động.
Tác động hệ thống lên khí huyết toàn thân
Theo y lý Đông y, châm cứu không chỉ tác động cục bộ mà còn có thể điều hòa toàn bộ khí huyết nếu chọn đúng các huyệt vị trọng yếu như Tam âm giao (SP6 – 三陰交), Huyết hải (SP10 – 血海), Can du (BL18 – 肝兪)… Nhờ đó, cải thiện được cả nguyên nhân gốc gây rối loạn tuần hoàn như khí hư, huyết ứ, tạng phủ suy yếu.
Các huyệt vị thường dùng trong cải thiện tuần hoàn ngoại biên
Trong thực hành lâm sàng, việc lựa chọn huyệt châm đóng vai trò quan trọng nhằm tối ưu hóa tác dụng điều trị. Đối với các rối loạn tuần hoàn ngoại biên, các huyệt thường được sử dụng là những vị trí có tác dụng hoạt huyết, thông kinh, điều hòa khí cơ và tăng cường chức năng tạng phủ liên quan đến vận hành máu huyết.
Tam âm giao (SP6 – 三陰交): Là huyệt giao hội của ba kinh âm ở chân (Tỳ, Can, Thận), có tác dụng điều hòa khí huyết toàn thân, đặc biệt là ở vùng chi dưới. Huyệt này thường được sử dụng trong các bệnh lý như suy giãn tĩnh mạch, lạnh chân tay, rối loạn kinh nguyệt.
Huyết hải (SP10 – 血海): Nằm ở mặt trong đùi, là huyệt chủ về huyết, có tác dụng hoạt huyết, tán ứ, thường dùng để điều trị các bệnh liên quan đến huyết ứ, tắc nghẽn vi tuần hoàn ngoại biên, mẩn ngứa, viêm mao mạch.
Thái khê (KI3 – 太谿): Là huyệt nguyên của kinh Thận, có tác dụng bổ thận, cố chân khí, tăng cường tuần hoàn từ gốc đến ngọn. Được ứng dụng khi có biểu hiện lạnh chân, tê bì, yếu sức co bóp tĩnh mạch ở chi dưới.
Can du (BL18 – 肝兪): Là du huyệt của tạng Can, giúp điều huyết, hoạt huyết. Trong Đông y, Can chủ huyết, nếu Can khí uất thì khí huyết cũng bị trở trệ. Do đó, châm Can du có thể hỗ trợ điều hòa toàn hệ thống tuần hoàn.
Túc tam lý (ST36 – 足三里): Được xem là huyệt bổ tổng quát, có thể tăng cường chính khí, kiện Tỳ, sinh huyết. Khi kết hợp với các huyệt hoạt huyết, Túc tam lý giúp nâng cao hiệu quả điều trị các tình trạng tuần hoàn kém do cơ thể suy nhược.
Dũng tuyền (KI1 – 湧泉): Nằm dưới lòng bàn chân, đây là huyệt tĩnh của kinh Thận, thường được dùng để dẫn khí huyết đi xuống, làm ấm tứ chi, cải thiện lưu thông máu ở vùng bàn chân và ngón chân.
Một số bằng chứng lâm sàng và cơ chế sinh lý học hiện đại
Bên cạnh các lý luận Đông y, nhiều nghiên cứu hiện đại đã làm rõ hơn tác động của châm cứu đối với hệ thống tuần hoàn, đặc biệt là vùng ngoại biên như tay, chân và các chi.
Tăng lưu lượng máu tại chỗ và toàn thân
Các nghiên cứu sử dụng kỹ thuật siêu âm Doppler hoặc quang phổ hồng ngoại đã cho thấy, châm cứu tại các huyệt như Túc tam lý (ST36), Tam âm giao (SP6) hoặc Dũng tuyền (KI1) có thể giúp tăng lưu lượng máu cục bộ ngay tại vùng được châm. Đồng thời, hệ quả của sự kích thích này là làm giãn mạch tại chỗ, tăng tính đàn hồi thành mạch, và cải thiện khả năng phản ứng vi tuần hoàn.
Giảm co thắt mạch máu do thần kinh
Cơ chế này được giải thích qua tác dụng của châm cứu trong việc điều hòa hệ thần kinh tự động. Các huyệt như Thái khê (KI3) và Can du (BL18) không chỉ liên quan đến tạng phủ theo y học cổ truyền, mà còn ảnh hưởng đến hệ thần kinh giao cảm, phó giao cảm, từ đó làm dịu tình trạng co thắt mạch ngoại vi do stress hoặc rối loạn thần kinh thực vật.
Thúc đẩy sản sinh oxytocin và nitric oxide
Một số nghiên cứu cho thấy châm cứu làm tăng sản xuất oxytocin và nitric oxide (NO), những chất có tác dụng giãn mạch, chống viêm, và cải thiện vi tuần hoàn. Đây là một cơ chế trung gian quan trọng giúp lý giải vì sao sau các liệu trình châm cứu, người bệnh có cảm giác nhẹ chân, giảm phù nề và đỡ tê bì.
Hiệu quả hỗ trợ trong bệnh lý mạch máu mạn tính
Châm cứu đã được chứng minh là có lợi trong các tình trạng như suy giãn tĩnh mạch, hội chứng Raynaud, bệnh Buerger (viêm tắc động mạch) hoặc rối loạn tuần hoàn ngoại biên ở bệnh nhân tiểu đường. Tuy không thay thế hoàn toàn điều trị nội khoa, nhưng châm cứu giúp cải thiện chất lượng sống, giảm đau, giảm tê và hỗ trợ tái thông máu hiệu quả.
Khi nào nên cân nhắc châm cứu trong điều trị bệnh mạch máu ngoại vi?
Châm cứu không phải là phương pháp thay thế hoàn toàn cho các phác đồ nội khoa trong điều trị bệnh lý mạch máu, nhưng có thể đóng vai trò hỗ trợ hiệu quả nếu được chỉ định đúng. Một số tình huống lâm sàng thích hợp để cân nhắc can thiệp bằng châm cứu bao gồm:
Bệnh nhân có triệu chứng mạn tính, tái đi tái lại
Ở những người thường xuyên bị tê bì chân tay, lạnh đầu chi, phù nề nhẹ hoặc cảm giác nặng chân về chiều, đặc biệt là khi không có tổn thương mạch máu lớn trên siêu âm Doppler, châm cứu có thể giúp cải thiện tuần hoàn vi mạch và giảm cảm giác khó chịu.
Các trường hợp chống chỉ định hoặc hạn chế dùng thuốc tây y kéo dài
Người cao tuổi, người có bệnh lý gan thận mạn tính hoặc phụ nữ mang thai thường bị giới hạn trong việc dùng thuốc giãn mạch hay kháng viêm. Trong những trường hợp này, châm cứu là một lựa chọn an toàn hơn để cải thiện tuần hoàn ngoại biên.
Phối hợp cùng các phương pháp khác trong điều trị suy giãn tĩnh mạch hoặc loét chi
Ở các bệnh nhân suy giãn tĩnh mạch hoặc có vết loét do thiếu máu nuôi lâu ngày, châm cứu được sử dụng như một phần của kế hoạch điều trị tổng thể, kết hợp với băng ép, thuốc Đông y, xoa bóp bấm huyệt hoặc liệu pháp nén khí tuần hoàn.
Người có rối loạn thần kinh thực vật
Những người bị lạnh tay chân, đổ mồ hôi bất thường, cảm giác kim châm hoặc tê rần mà không rõ nguyên nhân, nếu được chẩn đoán có yếu tố thần kinh thực vật rối loạn, sẽ rất phù hợp với châm cứu do tác động điều hòa lên trục thần kinh nội tạng.
Kết luận: Khơi thông tuần hoàn, tăng cường nuôi dưỡng mô ngoại vi bằng liệu pháp châm cứu
Châm cứu, dưới góc nhìn của cả Y học cổ truyền và sinh lý học hiện đại, cho thấy nhiều tiềm năng trong việc cải thiện tuần hoàn ngoại biên, đặc biệt ở những bệnh nhân rối loạn vi tuần hoàn, suy giãn tĩnh mạch, hoặc có triệu chứng lạnh đầu chi, tê bì, phù nề nhẹ. Thông qua tác động điều hòa thần kinh, kích thích vận mạch và tăng lưu lượng máu tại chỗ, châm cứu không chỉ giúp cải thiện triệu chứng mà còn hỗ trợ ngăn ngừa các biến chứng lâu dài do thiếu máu nuôi mô.
Tuy nhiên, để đạt hiệu quả tối ưu, châm cứu cần được chỉ định đúng đối tượng, phối hợp linh hoạt với các liệu pháp khác như thuốc Đông y, xoa bóp bấm huyệt, vận động phù hợp và kiểm soát bệnh nền. Với lợi thế ít tác dụng phụ, châm cứu xứng đáng được xem là một công cụ hỗ trợ hữu ích trong chiến lược điều trị toàn diện các bệnh lý mạch máu ngoại vi.
💡 Nếu bạn cần tư vấn về sức khỏe hoặc có bất kỳ thắc mắc nào, đừng ngần ngại liên hệ, chúng tôi luôn sẵn sàng lắng nghe và hỗ trợ!
Phòng khám Y Học Cổ Truyền Nguyễn Phúc Đường
Hotline: 0842006022 – 0902006022
Địa chỉ: 439/22 Hoà Hảo, Phường Diên Hồng, TP. HCM
- 👉 Kênh Youtube: Phòng khám Y học Cổ Truyền Nguyễn Phúc Đường
- 👉 Kết nối qua Facebook Fanpage tại: Fb.com/phongkhamnguyenphucduong