Vị thuốc Bạch Chỉ (白芷): Công dụng, cách dùng và lưu ý khi sử dụng

Vị thuốc bạch chỉ

Bạch Chỉ (白芷), vị thuốc quý từ thiên nhiên, ẩn chứa những giá trị y học độc đáo, được ứng dụng rộng rãi trong Đông y. Mang hương thơm cay nồng, tính ấm, vị cay, Bạch Chỉ không chỉ góp phần tạo nên hương vị đặc trưng cho các bài thuốc mà còn sở hữu nhiều công dụng chữa bệnh hiệu quả.

Từ xa xưa, Bạch Chỉ đã được ghi chép trong các tài liệu y học cổ như Thần Nông Bản Thảo Kinh, Danh Y Biệt Lục, Bản Thảo Cương Mục,… khẳng định vị trí quan trọng trong kho tàng thảo dược phương Đông.

Ngày nay, với sự phát triển của khoa học kỹ thuật, những nghiên cứu khoa học hiện đại đã chứng minh những tác dụng dược lý quý giá của vị thuốc này, góp phần nâng cao giá trị và ứng dụng của vị thuốc này trong Y học cổ truyền.

Bạch Chỉ (白芷) – Vị thuốc quý trong Y học cổ truyền

Bạch Chỉ (白芷), tên khoa học là Angelica dahurica (Benth.) Franch. & Sav., là một vị thuốc quý trong Y học cổ truyền thuộc họ Hoa tán (Apiaceae). Cây còn được gọi với các tên khác như Bạch tật lê, Hương bạch chỉ, Phong hương, Bạch chỉ Hàng Châu. Bạch Chỉ có nguồn gốc từ các nước Đông Á như Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc và Việt Nam. Cây thường được trồng ở các vùng núi cao, nơi có khí hậu mát mẻ.

Đặc điểm sinh học

Bạch Chỉ là cây thân thảo sống lâu năm, cao từ 1 – 1,5m. Thân cây rỗng, không phân nhánh, có màu tím hồng hoặc xanh lục. Lá kép lông chim 2 – 3 lần, phiến lá hình trứng, mép có răng cưa. Hoa màu trắng, mọc thành tán kép ở đầu cành. Quả bế đôi, dẹt, hình trứng. Rễ phình to thành củ, mọc thẳng, màu vàng nâu.

Phân tích chi tiết:

  • Thân rỗng, không phân nhánh, có màu tím hồng hoặc xanh lục, thường cao từ 1 – 1,5m.
  • Lá kép lông chim 2 – 3 lần, phiến lá hình trứng, mép có răng cưa.
  • Hoa có màu trắng, mọc thành tán kép ở đầu cành.
  • Quả là quả bế đôi, dẹt, hình trứng.
  • Rễ phình to thành củ, mọc thẳng, có màu vàng nâu. Rễ là bộ phận được sử dụng làm thuốc.

Phân bố và thu hái

Phân bố:

Bạch Chỉ phân bố ở nhiều nơi trên thế giới, bao gồm:

  • Việt Nam: Trồng ở nhiều tỉnh miền núi phía Bắc như Sa Pa (Lào Cai), Hà Giang, Lai Châu.
  • Trung Quốc: Trồng ở các tỉnh phía Đông Bắc như Cát Lâm, Liêu Ninh, Hắc Long Giang.
  • Nhật Bản: Trồng ở các tỉnh phía Nam như Honshu, Shikoku, Kyushu.
  • Hàn Quốc: Trồng ở các tỉnh phía Nam như Gyeongsangnam-do, Jeollanam-do.

Thu hái:

  • Bạch Chỉ được thu hái vào mùa thu, khi cây có hoa hoặc quả.
  • Cách thu hái: Dùng cuốc đào lấy cả cây, cắt bỏ thân và lá, chỉ lấy phần rễ.
  • Chọn rễ: Chọn củ to, mập, không bị dập nát.
  • Sơ chế: Rửa sạch rễ Bạch Chỉ, phơi hoặc sấy khô.

Bạch chỉ

Thành phần hóa học của Bạch Chỉ (白芷)

Bạch Chỉ chứa nhiều thành phần hóa học có tác dụng dược lý đa dạng. Dưới đây là một số thành phần chính:

  • Tinh dầu: Chứa 0,3 – 1,5% tinh dầu. Thành phần chủ yếu của tinh dầu là α-thujene, β-phellandrene, limonene, terpinene-4-ol.
  • Coumarin: Chứa các coumarin như imperatorin, oxypeucedanin, coumarin. Coumarin có tác dụng chống đông máu, chống viêm, chống oxy hóa.
  • Acid ferulic: Chứa acid ferulic. Acid ferulic có tác dụng chống oxy hóa, chống viêm, bảo vệ gan.
  • Các acid amin: Chứa nhiều acid amin thiết yếu cho cơ thể như leucine, isoleucine, valine, threonine, methionine.

Ngoài ra, Bạch Chỉ còn chứa một số thành phần khác như polysaccharide, flavonoid, tannin.

Tính vị và quy kinh của Bạch Chỉ (白芷)

Tính vị: Bạch Chỉ có vị cay, tính ôn.

Quy kinh: Bạch Chỉ quy kinh Phế, Tỳ, Đại tràng.

Giải thích:

  • Vị cay: Vị cay có tác dụng phát biểu, tán hàn, thông kinh, hoạt lạc.
  • Tính ôn: Tính ôn có tác dụng ôn ấm, thông khí, tán hàn, trợ dương.
  • Quy kinh Phế: Tác dụng trị các bệnh về phế như ho, hen suyễn, cảm cúm.
  • Quy kinh Tỳ: Tác dụng trị các bệnh về tỳ như tiêu chảy, đầy bụng, ăn uống kém.
  • Quy kinh Đại tràng: Tác dụng trị các bệnh về đại tràng như táo bón, lỵ.

Công dụng và chủ trị của Bạch Chỉ (白芷)

Công dụng: Bạch Chỉ có công dụng giải biểu, trừ phong, thông khiếu, trị đau nhức, tiêu ứ.

Chủ trị:

  • Cảm mạo, nhức đầu, sổ mũi, nghẹt mũi: Tác dụng giải biểu, trừ phong, thông khiếu, giúp giảm các triệu chứng cảm cúm như nhức đầu, sổ mũi, nghẹt mũi.
  • Phong hàn thấp tý: Tác dụng trừ phong, thông kinh, hoạt lạc, giúp giảm các triệu chứng phong hàn thấp tý như đau nhức cơ khớp, tê bì chân tay.
  • Đau bụng kinh, khí hư, bạch đới: Tác dụng thông kinh, hoạt lạc, tiêu ứ, giúp giảm các triệu chứng đau bụng kinh, khí hư, bạch đới.
  • Ung nhọt, sưng tấy: Tác dụng tiêu ứ, thông khí, giúp giảm sưng tấy, tiêu độc.

Liều dùng và cách dùng Bạch Chỉ (白芷)

Liều dùng: Liều dùng thông thường của Bạch Chỉ là 3 – 9g mỗi ngày.

Cách dùng: Bạch Chỉ có thể dùng theo nhiều cách khác nhau:

  • Sắc uống: Dùng 3 – 9g sắc với nước uống.
  • Tán bột: Dùng 3 – 6g tán thành bột, uống với nước hoặc làm viên.
  • Dùng ngoài: Dùng thuốc tán thành bột mịn, rắc lên vết thương hoặc đắp lên chỗ sưng tấy.

Một số bài thuốc có sử dụng Bạch Chỉ (白芷)

Bạch Chỉ là một vị thuốc quý trong Y học cổ truyền với nhiều công dụng hữu ích. Dưới đây là một số bài thuốc có sử dụng vị thuốc này:

Trị cảm mạo, nhức đầu, sổ mũi:

  • Bài 1: Bạch Chỉ 6g, Tân di 6g, Cát cánh 6g, Cam thảo 3g. Sắc uống ngày 1 thang.
  • Bài 2: Bạch Chỉ 4g, Kinh giới 4g, Ngũ vị tử 4g, Gừng tươi 3 lát. Sắc uống ngày 1 thang.

Trị phong hàn thấp tý:

  • Bài 1: Bạch Chỉ 12g, Thương truật 12g, Quế chi 6g, Ngũ gia bì 12g, Đương quy 10g. Sắc uống ngày 1 thang.
  • Bài 2: Bạch Chỉ 10g, Khương hoạt 10g, Tần quy 10g, Đỗ trọng 10g, Uy linh tiên 10g. Sắc uống ngày 1 thang.

Trị đau bụng kinh, khí hư, bạch đới:

  • Bài 1: Bạch Chỉ 6g, Ngải cứu 10g, Đương quy 10g, Xích thược 10g, Hương phụ 6g. Sắc uống ngày 1 thang.
  • Bài 2: Bạch Chỉ 6g, Hoài sơn 12g, Thục địa 12g, Sơn thù 10g, Mẫu đơn 10g. Sắc uống ngày 1 thang.

Trị ung nhọt, sưng tấy:

  • Bài 1: Bạch Chỉ 10g, Cam thảo 3g, Bồ công anh 30g. Sắc uống ngày 1 thang.
  • Bài 2: Bạch Chỉ 10g, Kim ngân hoa 10g, Liên kiều 10g, Huyền sâm 10g. Sắc uống ngày 1 thang.

Lưu ý: Các bài thuốc trên chỉ mang tính chất tham khảo. Cần sử dụng Bạch Chỉ đúng cách và có sự hướng dẫn của thầy thuốc để đảm bảo an toàn và hiệu quả.

 

Với những công dụng đa dạng và hiệu quả, Đây thực sự là vị thuốc quý giá, mang đến nhiều lợi ích cho sức khỏe con người. Tuy nhiên, để sử dụng an toàn và hiệu quả, cần lựa chọn nguồn gốc rõ ràng, tư vấn và hướng dẫn sử dụng từ bác sĩ hoặc lương y có chuyên môn. Bài viết này hy vọng đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về vị thuốc này. Hãy tiếp tục khám phá những bí ẩn và giá trị của kho tàng thảo dược quý báu này.

 

Trường hợp bạn cần tham vấn ý kiến với bác sĩ Nguyễn Hữu Phúc Minh, có thể liên hệ tại Facebook Fanpage của phòng khám Y học cổ truyền Nguyễn Phúc Đường theo đường link bên dưới