Biểu hiện lo âu: hệ quả của sự mất điều hòa giữa các tạng phủ bên trong cơ thể

Đông y lý giải lo âu từ 5 tạng như thế nào

Rối loạn lo âu không đơn thuần chỉ là cảm giác lo lắng, hồi hộp thoáng qua. Đó là một trạng thái mất cân bằng toàn thân, nơi tâm trí bị xao động kéo dài, cảm xúc khó kiểm soát và cơ thể luôn trong tình trạng căng thẳng. Trong khi Tây y thường lý giải tình trạng này dựa trên rối loạn chất dẫn truyền thần kinh như serotonin, dopamine… thì Y học cổ truyền lại nhìn sâu hơn vào sự mất điều hòa của ngũ tạng.

Theo quan niệm Đông y, tinh thần, cảm xúc con người không chỉ do “não bộ” điều khiển, mà được nuôi dưỡng, điều tiết và biểu hiện qua hoạt động hài hòa của năm tạng: Tâm, Can, Tỳ, Phế, Thận. Mỗi tạng có một vai trò riêng trong việc giữ ổn định cảm xúc, và khi một hay nhiều tạng suy yếu, các biểu hiện lo âu sẽ xuất hiện, âm ỉ hoặc bùng phát dữ dội.

Chính vì vậy, để điều trị rối loạn lo âu đúng gốc, cần hiểu được tạng nào đang mất cân bằng và điều chỉnh từ đó. Bài viết này sẽ giúp bạn nhìn rõ mối liên hệ giữa lo âu và từng tạng trong cơ thể, qua đó lựa chọn hướng điều trị phù hợp, bền vững hơn.

Tạng TÂM: Chủ thần minh, ảnh hưởng trực tiếp đến giấc ngủ và cảm xúc

Trong ngũ tạng, Tâm là cơ quan chủ về thần minh, tức hoạt động của tinh thần, cảm xúc và nhận thức. Khi Tâm khỏe mạnh, con người sẽ có trạng thái tinh thần ổn định, suy nghĩ sáng suốt, giấc ngủ yên ổn và ít bị xáo trộn về cảm xúc. Tuy nhiên, khi Tâm huyết hư hoặc Tâm âm hư, khả năng nuôi dưỡng thần minh bị suy giảm. Người bệnh thường rơi vào trạng thái hồi hộp vô cớ, mất ngủ, dễ hoảng hốt, hay giật mình, thậm chí có thể xuất hiện cảm giác sợ hãi không rõ nguyên nhân. Mạch đập nhanh, lòng bàn tay nóng, lưỡi đỏ, hay quên cũng là những dấu hiệu thường thấy.

Trong lâm sàng, những người lo âu thể Tâm hư thường mô tả rằng “đầu vẫn tỉnh nhưng lòng thì bất an”, “đêm nằm trằn trọc không lý do”. Họ biết mình đang lo lắng quá mức, nhưng không thể kiểm soát.

Phép điều trị theo Đông y trong trường hợp này là dưỡng tâm, ích huyết, an thần. Các vị thuốc như Hắc táo nhân, Long nhãn nhục, Đương quy, Toan táo nhân thường được sử dụng để giúp tăng cường khả năng nuôi dưỡng thần và cải thiện chất lượng giấc ngủ. Ngoài ra, các huyệt như Thần môn, Nội quan, Tam âm giao cũng thường được châm cứu để hỗ trợ an thần, điều hòa nhịp tim, ổn định tinh thần.

Tạng CAN: Điều tiết cảm xúc, dễ bị uất kết khi stress kéo dài

Can trong Y học cổ truyền giữ vai trò sơ tiết khí cơ,  tức giúp dòng khí trong cơ thể lưu thông trôi chảy, điều hòa cảm xúc và hỗ trợ cho chức năng của các tạng khác. Can còn được ví như vị “chỉ huy” trong cơ thể, luôn điều phối nội khí để tinh thần được thư thái và hành động được quyết đoán.

Khi Can khí uất: nghĩa là khí của Can bị ức chế, không thể phát tiết ra ngoài,  người bệnh sẽ cảm thấy tức ngực, thở ngắn, nghẹn cổ, hay cáu gắt, dễ nổi giận và luôn cảm thấy căng thẳng mà không rõ lý do. Đây là thể bệnh thường gặp ở người phải kiềm nén cảm xúc trong thời gian dài, đặc biệt là nữ giới ở tuổi trung niên hoặc người làm việc trong môi trường áp lực.

Can khí uất lâu ngày có thể hóa hỏa, khiến người bệnh xuất hiện thêm các triệu chứng như: đỏ mặt, nóng nảy, đau đầu vùng thái dương, mất ngủ, kinh nguyệt không đều hoặc đau tức ngực kéo dài. Khi ấy, lo âu không chỉ là cảm xúc mà còn trở thành biểu hiện rối loạn toàn thân.

Hướng điều trị là sơ Can, giải uất, điều khí,  dùng các vị thuốc như Sài hồ, Hương phụ, Uất kim, Bạch thược. Đồng thời kết hợp liệu pháp thư giãn tinh thần như hít thở sâu, xoa bóp vùng gan, và tập thiền giúp khai thông cảm xúc.

Châm cứu tại các huyệt như Thái xung, Can du, Dương lăng tuyền giúp thúc đẩy khí Can vận hành thuận lợi, từ đó giảm lo âu, bực tức và cảm giác nghẹn ứ trong lòng ngực.

Tạng TỲ: Nguồn gốc khí huyết, suy yếu gây lo nghĩ nhiều và ăn ngủ kém

Trong Đông y, Tỳ là gốc sinh hóa khí huyết – tạng chịu trách nhiệm chính trong việc vận hóa thức ăn để tạo ra năng lượng nuôi dưỡng cơ thể và tinh thần. Tỳ còn “tàng ý”, tức liên quan trực tiếp đến khả năng suy nghĩ, ghi nhớ và tập trung.

Khi Tỳ hư: tức chức năng vận hóa yếu đi sẽ dẫn đến khí huyết không đầy đủ, não bộ và tạng Tâm không được nuôi dưỡng. Hệ quả là người bệnh trở nên hay lo nghĩ, thiếu sức sống, ăn không ngon, ngủ không yên, đầu óc trì trệ, dễ quên và luôn cảm thấy mệt mỏi. Tỳ hư cũng khiến đàm thấp sinh ra nhiều, làm nặng đầu, đầy bụng, gây cảm giác trì trệ tinh thần.

Đáng chú ý, nhiều người tưởng mình “đang căng thẳng do công việc” nhưng thực ra là Tỳ hư kéo dài khiến não bộ thiếu dưỡng chất, dẫn đến lo nghĩ lan man không dứt, cảm giác bất an triền miên dù không có vấn đề cụ thể.

Phép trị chủ yếu là kiện tỳ ích khí, dưỡng huyết an thần. Các vị thuốc thường dùng gồm: Bạch truật, Đảng sâm, Hoài sơn, Long nhãn nhục, Táo đỏ… giúp cải thiện tiêu hóa, sinh khí huyết và nuôi dưỡng tinh thần.

Châm cứu vào các huyệt như Túc tam lý, Tỳ du, Vị du sẽ giúp kích thích hệ tiêu hóa, tăng hấp thu, cải thiện khí lực và giảm cảm giác lo lắng không nguyên cớ.

Tạng PHẾ:  Kết nối cảm xúc buồn bã, dễ sinh u uất kéo dài

Trong ngũ tạng, Phế chủ về hô hấp, quản lý khí toàn thân và được xem là nơi “thông với trời” – nơi tiếp nhận và trao đổi giữa nội tâm và thế giới bên ngoài. Về mặt cảm xúc, Phế liên hệ với bi ai, tức những nỗi buồn sâu kín, âm thầm.

Khi Phế khí hư, người bệnh dễ rơi vào trạng thái thở ngắn, uể oải, tiếng nói yếu ớt, cảm giác trống rỗng, tinh thần sa sút. Nhiều người không thấy mình “lo lắng” rõ ràng, nhưng luôn có cảm giác buồn bã, cô đơn, không muốn giao tiếp, dẫn đến tình trạng lo âu kéo dài mà không bộc phát dữ dội.

Mặt khác, Phế khí uất trệ cũng khiến cho khí không thông gây nặng ngực, dễ nghẹn, đầy tức vùng ngực trên và có thể sinh ra đàm. Người bệnh thường mô tả cảm giác như có “một luồng khí nghẹn lại không trôi” trong lồng ngực vừa là biểu hiện thân thể, vừa là ngụ ý của sự bức bối tinh thần.

Hướng điều trị trong những trường hợp này là tuyên phế lý khí, ích khí kiện trung, hóa đàm khai uất. Một số vị thuốc thường dùng gồm: Tang diệp, Bối mẫu, Trần bì, Sa sâm, Hoàng cầm… vừa giúp Phế khí thăng giáng điều hòa, vừa giải uất tích tụ trong lòng ngực.

Các huyệt thường được châm để hỗ trợ bao gồm: Phế du, Trung phủ, Thiên đột, giúp khai thông khí đạo, làm nhẹ lòng ngực và ổn định hơi thở.

Tạng THẬN: Gốc rễ của tinh khí, ảnh hưởng đến sự ổn định thần trí

Trong Y học cổ truyền, Thận là tạng tàng tinh, chủ về sự sống, sự phát triển và khả năng duy trì nội lực tinh thần. Thận khai khiếu ra não, có liên quan mật thiết đến chức năng của não bộ và được coi là gốc của ý chí (chí). Khi Thận khỏe, tinh thần kiên định, đầu óc sáng suốt, ý chí vững vàng. Khi Thận suy, con người dễ rơi vào trạng thái sợ hãi vô cớ, thiếu quyết đoán, hoảng loạn, tâm trạng dao động và dễ bị tác động bởi các yếu tố bên ngoài. Có hai hình thức suy yếu thường gặp ở người lo âu:

  • Thận âm hư: Sinh nội nhiệt, người bệnh cảm thấy bồn chồn, tim đập nhanh, dễ mất ngủ về đêm, mồ hôi trộm, nóng trong.
  • Thận dương hư: Thiếu ấm áp, sợ lạnh, rụt rè, hay hoang mang, không dám đối diện với thử thách, cảm giác mất niềm tin vào bản thân.

Thể bệnh này phổ biến ở người cao tuổi, người lao lực kéo dài, hoặc từng trải qua biến cố lớn làm “suy tổn tinh khí”. Đặc biệt, những trường hợp lo âu kéo dài không rõ lý do, hay tái phát sau khi ngưng điều trị, rất thường gắn với gốc bệnh ở Thận. Hướng điều trị là bổ Thận cố tinh, dưỡng âm hay ôn dương tùy thể. Các vị thuốc như Thục địa, Sơn thù, Hoài sơn, Nhục thung dung, Đỗ trọng, Phúc bồn tử… thường được sử dụng để phục hồi nguyên khí, làm mạnh gốc tinh thần.

Châm cứu vào các huyệt Thận du, Thái khê, Mệnh môn sẽ giúp ổn định khí Thận, giảm cảm giác bất an, hồi hộp và cải thiện chất lượng giấc ngủ.

Kết luận: Biểu hiện lo âu là hệ quả của sự mất điều hòa giữa các tạng phủ bên trong cơ thể

Rối loạn lo âu, dưới góc nhìn của Y học cổ truyền, không chỉ là một biểu hiện tâm lý đơn lẻ mà là hệ quả của sự mất điều hòa giữa các tạng phủ bên trong cơ thể. Mỗi người bệnh là một tổ hợp riêng biệt, với những nguyên nhân sâu xa khác nhau: có người bắt nguồn từ Tâm huyết hư, người lại do Can khí uất, kẻ khác là do Tỳ hư, Phế khí yếu hoặc gốc rễ Thận suy.

Việc hiểu rõ cơ chế sinh bệnh theo ngũ tạng không chỉ giúp thầy thuốc định hướng điều trị đúng gốc, đúng thể, mà còn giúp người bệnh hiểu rõ chính mình, từ đó có ý thức hơn trong điều chỉnh lối sống, giữ gìn tinh thần, bảo vệ sức khỏe lâu dài.

Khi thân thể được nuôi dưỡng, tinh thần được ổn định, dòng khí huyết lưu thông thuận hòa thì sự lo âu cũng dần lắng dịu, không cần phải đối đầu mà vẫn có thể hóa giải.

 

💡 Nếu bạn cần tư vấn về sức khỏe hoặc có bất kỳ thắc mắc nào, đừng ngần ngại liên hệ, chúng tôi luôn sẵn sàng lắng nghe và hỗ trợ!