Phụ Tử (附子) là phần rễ con (nhánh củ con) của cây Ô đầu (Aconitum carmichaelii) – một vị thuốc đại nhiệt, đại độc nhưng rất trọng yếu trong các chứng dương hư, thoát dương, tứ chi lạnh, mạch vi tế. Sau khi chế biến đúng cách, độc tính được giảm bớt và phát huy hiệu lực hồi dương cứu nghịch, ôn thận tráng hỏa, trừ hàn chỉ thống.
Giới thiệu chung về Phụ Tử
- Tên gọi khác: Chế Phụ Tử, Hắc Phụ, Bạch Phụ
- Tên khoa học: Aconitum carmichaelii Debx.
- Họ thực vật: Mao lương (Ranunculaceae)
- Bộ phận dùng: Nhánh củ con đã chế biến kỹ (Phụ tử)
- Tính vị: Vị cay, ngọt, tính đại nhiệt, có độc
- Quy kinh: Tâm, Thận, Tỳ
- Tác dụng chính: Hồi dương cứu nghịch, ôn thận tráng hỏa, trừ hàn chỉ thống
Công dụng của Phụ Tử trong Y học cổ truyền
🔹 Hồi dương cứu nghịch – trị chân tay lạnh, mạch trầm vi, vong dương
- Phụ Tử là vị thuốc cấp cứu các chứng dương khí suy sắp thoát, như:
- Mạch vi, mồ hôi lạnh, tay chân lạnh, rối loạn nhịp tim
- Suy tuần hoàn do dương hư, thận dương suy yếu
📌 Bài thuốc tham khảo: Tứ nghịch thang (Phụ Tử – Can Khương – Cam Thảo), Phụ tử lý trung hoàn: trị dương hư nội tạng
🔹 Ôn thận tráng hỏa – trị liệt dương, tiểu đêm, dương hư lâu ngày
- Phụ Tử đi vào Thận kinh, dùng trong các bệnh thận dương hư: lưng lạnh, chi lạnh, sinh lý yếu, tiểu tiện nhiều lần
📌 Bài thuốc tham khảo:
Hữu quy hoàn (Phụ Tử – Nhục Dung – Đỗ Trọng…), Phụ tử hoàn: trị dương hư toàn thân
🔹 Trừ hàn chỉ thống – trị đau khớp, đau bụng, đau lưng thể hàn thấp
- Tác dụng giảm đau mạnh khi kết hợp với các vị khu phong thấp
- Dùng trong các bệnh thấp khớp, đau bụng kinh thể hàn, đau lưng lạnh về đêm
📌 Bài thuốc tham khảo: Tế sinh thận khí hoàn (Phụ Tử + Quế Nhục): trị đau lưng, gối lạnh; Phụ Tử + Khương Hoạt, Độc Hoạt: trị phong hàn thấp tý
Cách sử dụng và lưu ý khi dùng Phụ Tử
🔹 Cách sử dụng
- Chỉ dùng Phụ Tử đã chế biến (chế Phụ Tử) – ngâm, luộc, phơi, sao khử độc
- Sắc uống lâu (tối thiểu 30–60 phút) để giảm độc tính
- Phối hợp đúng bài, đúng chứng dương hư – hàn nhập – nội hàn
🔹 Lưu ý khi sử dụng
💡 Không nên tự ý dùng thuốc mà cần có sự thăm khám, chỉ định của bác sĩ
💡 Cảnh báo độc tính:
- Phụ Tử sống có độc mạnh – chứa aconitin, dễ gây rối loạn nhịp tim, tê liệt cơ, tử vong nếu dùng sai cách
- Chống chỉ định với phụ nữ có thai, trẻ nhỏ, người có âm hư hỏa vượng, nhiệt nội
💡 Phối hợp với Cam Thảo, Gừng khô, Nhân Sâm giúp giảm độc, tăng hiệu quả
💡 Nguyên tắc phối hợp:
- Phụ Tử + Can Khương + Cam Thảo → Hồi dương cứu nghịch
- Phụ Tử + Quế Nhục + Thục Địa → Tráng thận dương
- Phụ Tử + Độc Hoạt + Tế Tân → Trị phong hàn thấp gây đau nhức
Thành phần hóa học và tác dụng dược lý
🔹 Aconitin – Tác động lên hệ thần kinh và tim mạch
- Aconitin tăng tính thấm của màng tế bào với ion Na+, gây kích thích liên tục sợi thần kinh và cơ tim, dẫn đến:
- Ban đầu: kích thích thần kinh – gây hưng phấn, đau nhức, tim đập nhanh
- Sau đó: ức chế – gây tê liệt, chậm tim, ngưng thở nếu quá liều
📌 Tác dụng được nghiên cứu: Giảm đau mạnh (gần như morphin), Chống viêm thông qua ức chế prostaglandin, NO, Chống loạn nhịp tim khi sử dụng alkaloid chuyển hóa (đã khử độc). Tuy nhiên, ngưỡng độc rất thấp: chỉ cần vài mg aconitin nguyên chất có thể gây tử vong.
🔹 Alkaloid đã khử độc – Tiềm năng y học
- Sau chế biến, các alkaloid chuyển hóa (như benzoylaconine, aconine) ít độc hơn, vẫn giữ hoạt tính sinh học
- Được nghiên cứu như thuốc giảm đau, thuốc chống viêm, thuốc chống loạn nhịp thử nghiệm
📌 Ứng dụng đang nghiên cứu: Giảm đau thần kinh, đau do chấn thương; Bảo vệ tim mạch, chống rối loạn nhịp (với dẫn xuất aconine).
Kết luận
Từ góc nhìn Đông Y, Phụ Tử là vị thuốc có tính đại nhiệt, hồi dương mạnh, là chủ lực trong cấp cứu các chứng dương hư nặng, mạch vi, tay chân lạnh, đau bụng lạnh, dương suy hư yếu. Tuy có độc, nhưng khi được chế biến đúng cách và sử dụng đúng thể, Phụ Tử phát huy hiệu quả rõ rệt, xứng đáng là “vua của các thuốc ôn bổ dương khí” trong Đông Y.