Tăng huyết áp là một trong những tình trạng rối loạn mạn tính phổ biến, không chỉ gây ảnh hưởng đến tim mạch mà còn là yếu tố nguy cơ hàng đầu dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng như tai biến mạch máu não, suy tim và tổn thương thận. Trong khi Y học hiện đại sử dụng nhiều nhóm thuốc nhằm kiểm soát chỉ số huyết áp, thì Y học cổ truyền lại tiếp cận bệnh lý này dưới góc nhìn hoàn toàn khác, đặt trọng tâm vào việc điều chỉnh khí huyết, cân bằng âm dương và điều hòa chức năng tạng phủ.
Y học cổ truyền không có khái niệm trực tiếp tương ứng với “tăng huyết áp”, nhưng dựa trên biểu hiện lâm sàng, tình trạng này thường được xếp vào các chứng như huyễn vựng, tâm quý, can dương thượng kháng, thủy thấp nội đình hoặc huyết ứ nội trở. Tùy thuộc vào từng thể bệnh cụ thể mà thầy thuốc sẽ lựa chọn cách biện chứng và pháp trị thích hợp, từ đó xây dựng bài thuốc có hiệu quả điều hòa huyết áp một cách bền vững, thay vì chỉ ức chế triệu chứng nhất thời.
Điểm đặc trưng của phương pháp điều trị theo Y học cổ truyền là khả năng phân loại và phân tầng cơ chế bệnh sinh, từ đó can thiệp đúng vào căn nguyên sâu xa của rối loạn. Không có một bài thuốc chung cho mọi người bị tăng huyết áp, mà thay vào đó là năm nhóm cơ chế điều trị được áp dụng tùy theo tình trạng thực tế của mỗi bệnh nhân. Bài viết này sẽ trình bày rõ năm cơ chế trọng yếu, giúp người đọc hiểu sâu hơn cách Y học cổ truyền tiếp cận và kiểm soát huyết áp cao từ nền tảng học thuật và lâm sàng.
Bình can tiềm dương: Điều hòa thể can dương thịnh gây tăng huyết áp
Trong lý luận Y học cổ truyền, Can có chức năng chủ sơ tiết, điều tiết khí cơ và giúp khí huyết lưu thông thuận lợi khắp toàn thân. Khi chức năng sơ tiết của Can bị rối loạn, nhất là trong trạng thái Can dương thịnh hoặc Can hỏa bốc lên, khí dương có xu hướng ngược lên phía trên, gây nên các biểu hiện lâm sàng như đau đầu, chóng mặt, bốc hỏa, mắt đỏ, tai ù, bứt rứt, khó ngủ. Đây là thể bệnh thường gặp ở người hay căng thẳng, khí uất kéo dài hoặc người lớn tuổi có biểu hiện âm hư không chế được dương vượng.
Can dương thịnh là một trong những nguyên nhân chủ yếu làm rối loạn điều hòa áp lực máu. Dương khí bốc lên không chỉ làm tăng áp lực tại vùng đầu mặt mà còn gây ảnh hưởng đến thần kinh thực vật, từ đó khiến huyết áp dao động, đặc biệt là vào buổi sáng hoặc sau các kích thích cảm xúc.
Phép trị trọng yếu trong trường hợp này là bình Can tiềm dương, nghĩa là làm mềm gan, đưa khí dương hạ xuống, đồng thời điều hòa tâm trí và làm dịu thần kinh. Tùy mức độ hỏa vượng mà có thể kết hợp thêm các vị thanh nhiệt tả hỏa hoặc tư âm tiềm dương. Một số vị thuốc thường được sử dụng gồm:
- Câu đằng (钩藤): có tác dụng bình Can, tức phong, làm dịu thần kinh và được dùng phổ biến trong các bài thuốc hạ huyết áp.
- Thiên ma (天麻): giúp thư cân, an thần, hỗ trợ giảm đau đầu và ổn định khí huyết vùng đầu.
- Thạch quyết minh (石决明): có tác dụng trọng trấn, giáng nghịch, thường dùng cho người chóng mặt, mắt mờ do dương bốc lên quá mạnh.
- Hạ khô thảo (夏枯草): thanh Can, tán kết, dùng khi có kèm triệu chứng mắt đỏ, đau đầu, cảm giác bốc hỏa.
- Long đởm thảo (龙胆草): có tác dụng thanh tả Can hỏa mạnh, phù hợp với người có biểu hiện hỏa vượng thực chứng.
Việc lựa chọn và phối hợp các vị thuốc cần dựa vào chẩn đoán thể bệnh cụ thể. Ở người có âm hư Can thận kèm dương vượng, cần phối hợp thêm các vị tư âm như Thục địa, Mạch môn, Bạch thược để tránh thiên lệch về công phá mà làm hao tổn chính khí.
Bổ thận thủy: Hạ dương bằng cách phục hồi âm khí
Theo học thuyết Âm Dương trong Y học cổ truyền, Thận là gốc của tiên thiên, tàng tinh và chủ thủy. Thận thủy có vai trò chế ước Can dương, giúp duy trì sự ổn định của khí huyết và điều hòa hoạt động sinh lý toàn thân. Khi Thận âm hư, thủy suy không đủ để khắc chế Can dương, sẽ dẫn đến tình trạng hỏa vượng, dương khí bốc lên, gây ra nhiều rối loạn bao gồm cả tăng huyết áp.
Thể bệnh này thường gặp ở người cao tuổi, người lao lực lâu ngày, hoặc người có cơ địa hư nhược bẩm sinh. Biểu hiện lâm sàng thường là hoa mắt, chóng mặt nhẹ nhưng kéo dài, tai ù, lưng gối mỏi, lòng bàn tay chân nóng, ngủ chập chờn, mạch tế sác. Đây là biểu hiện của âm hư nội nhiệt kèm khí huyết suy yếu.
Phép trị chính là bổ thận tư âm, lấy mục tiêu làm vững căn khí ở dưới, từ đó giáng hỏa và ổn định khí huyết ở trên. So với thể Can dương thịnh mang tính thực, thể Thận âm hư là thể hư nên nguyên tắc điều trị thiên về nuôi dưỡng, điều hòa hơn là công phạt. Một số vị thuốc điển hình gồm:
- Thục địa (熟地黄): tư âm bổ huyết, dùng làm quân dược trong các bài thuốc bổ thận âm.
- Sơn thù (山茱萸): bổ can thận, cố tinh, có tác dụng giữ âm và giảm hiện tượng bốc hỏa.
- Mẫu lệ (牡蛎): trọng trấn, tiềm dương, an thần, giúp hạ khí và giáng nhiệt từ phần thượng.
- Câu kỷ tử (枸杞子): dưỡng can minh mục, bổ âm huyết, rất thích hợp cho người cao tuổi có huyết áp dao động.
- Nữ trinh tử (女贞子): bổ can thận, tư âm thanh nhiệt, thường phối hợp với thục địa và kỷ tử.
Việc bổ âm không nên quá mạnh mà cần phối hợp vừa phải để cơ thể dễ hấp thu, nhất là ở người có hệ tiêu hóa yếu hoặc tỳ khí không vững. Ngoài ra, ở thể âm hư có biểu hiện hư hỏa bốc lên rõ rệt, cần gia thêm các vị thanh nhiệt như Tri mẫu, Hoàng bá để điều hòa.
Thanh đàm trừ thấp: Điều chỉnh huyết áp trong thể đàm thấp nội đình
Theo Y học cổ truyền, đàm không chỉ là chất bài tiết dư thừa, mà còn là một loại tà khí hình thành do sự rối loạn của Tỳ và Thận, làm ứ trệ vận hành của khí huyết trong kinh mạch và tạng phủ. Khi đàm trọc nội trở, nó có thể cản trở tuần hoàn, làm tắc nghẽn huyết đạo và gây mất cân bằng trong điều hòa huyết áp. Trạng thái này thường gặp ở người béo phì, ăn uống không điều độ, ít vận động, hoặc người có tỳ vị hư yếu kéo dài.
Thể đàm thấp gây tăng huyết áp thường biểu hiện với triệu chứng nặng đầu, choáng váng như có màn sương bao phủ, ngực tức nặng, buồn nôn, mạch hoạt hoặc huyền hoạt, chất lưỡi nhạt, rêu lưỡi trắng dày hoặc nhớt. Bệnh thường tiến triển chậm nhưng dai dẳng, khó thuyên giảm nếu không điều trị đúng hướng.
Phép trị chủ yếu là kiện tỳ hóa đàm, lợi thủy thẩm thấp, sơ thông kinh mạch. Mục tiêu không chỉ loại bỏ đàm trọc, mà còn củng cố nền khí huyết để phòng ngừa tái phát và cải thiện độ bền mạch máu. Các vị thuốc điển hình gồm:
- Bán hạ (半夏): táo thấp hóa đàm, hòa vị giáng nghịch, là vị thuốc chủ lực trong điều trị đàm ẩm.
- Phục linh (茯苓): kiện tỳ lợi thủy, an thần, giúp trừ thấp mà không làm hao tổn chính khí.
- Trạch tả (泽泻): lợi thủy thẩm thấp, thanh nhiệt, giúp bài trừ thấp trọc khỏi hệ tuần hoàn.
- Ý dĩ nhân (薏苡仁): bổ tỳ, trừ thấp, thích hợp cho người tăng huyết áp có kèm phù nhẹ hoặc béo phì.
- Nam tinh (南星): trừ phong đàm mạnh, thường dùng khi có biểu hiện tắc nghẽn rõ rệt trong đầu, cổ.
Trong một số trường hợp, đàm thấp kết hợp với huyết ứ hoặc can dương thịnh, cần phối hợp thêm các nhóm thuốc hoạt huyết hoặc bình can để đạt hiệu quả toàn diện. Nếu người bệnh có tỳ hư rõ rệt, cần gia thêm các vị bổ khí kiện tỳ như Bạch truật, Hoàng kỳ để củng cố gốc rễ sinh hóa khí huyết.
Hoạt huyết hóa ứ: Phá trệ, thông mạch, phòng ngừa biến chứng do huyết ứ
Trong Y học cổ truyền, khí hành thì huyết hành, khí trệ thì huyết ứ. Huyết ứ là kết quả của sự ứ trệ khí huyết lâu ngày, có thể do chấn thương, lao lực, khí hư, khí trệ hoặc do đàm thấp cản trở tuần hoàn. Huyết ứ nội trở không chỉ gây đau mà còn làm hẹp lòng mạch, làm tăng sức cản ngoại vi, từ đó dẫn đến tình trạng huyết áp tăng bền vững và khó kiểm soát.
Thể huyết ứ thường gặp ở người cao tuổi, người có tiền sử tai biến, bệnh mạch vành, hoặc ở bệnh nhân tăng huyết áp lâu năm không điều trị dứt điểm. Biểu hiện thường thấy gồm: cảm giác đau tức ngực từng cơn, đầu đau kiểu châm chích, sắc mặt sạm, môi tím, đầu lưỡi có điểm ứ huyết, mạch sáp hoặc huyền sáp.
Phép trị trọng yếu là hoạt huyết hóa ứ, từ đó khai thông mạch lạc, giảm sức cản huyết dịch, cải thiện vi tuần hoàn và ổn định huyết áp theo hướng tự nhiên. Đây cũng là nhóm thuốc có ý nghĩa phòng ngừa đột quỵ, thiếu máu não và các biến cố tim mạch nguy hiểm. Một số vị thuốc điển hình gồm:
- Đan sâm (丹参): hoạt huyết, hóa ứ, dưỡng huyết, an thần. Là vị thuốc nền trong các bài thuốc phòng trị thiếu máu cơ tim, đau thắt ngực.
- Tam thất (三七): tán ứ, chỉ huyết, tiêu thũng, được coi là “nhân sâm cầm máu” có tác dụng kép vừa cầm máu vừa hoạt huyết.
- Hồng hoa (紅花): hoạt huyết mạnh, thường phối hợp với xuyên khung để trị đau đầu kiểu huyết ứ.
- Xuyên khung (川芎): hành khí hoạt huyết, chỉ thống, thường dùng trong đau đầu, tai biến nhẹ, mạch máu kém lưu thông.
- Ích mẫu (益母草): vừa hoạt huyết vừa lợi niệu, thường dùng cho người có huyết ứ kèm phù nhẹ.
Trong lâm sàng, cần chú ý không dùng hoạt huyết hóa ứ quá mạnh ở người thể hư hoặc có biểu hiện xuất huyết. Đồng thời, cần phối hợp nhuần nhuyễn với các vị bổ khí hoặc dưỡng âm để đạt hiệu quả bền vững mà không hao tổn chính khí.
Bổ khí kiện tỳ: Điều hòa trung khí, cải thiện nền huyết áp
Trong hệ thống lý luận của Y học cổ truyền, Tỳ được xem là gốc của hậu thiên, có vai trò sinh hóa khí huyết và vận chuyển thủy cốc đi nuôi dưỡng toàn thân. Khi Tỳ khí hư, quá trình sinh khí và huyết bị rối loạn, từ đó ảnh hưởng đến khả năng điều áp tự nhiên của cơ thể. Tình trạng này tuy không gây tăng huyết áp đột ngột nhưng khiến chỉ số huyết áp dao động thất thường, lúc cao lúc thấp, khó ổn định lâu dài.
Người có Tỳ hư thường biểu hiện mệt mỏi, ăn uống kém, bụng đầy, tiêu hóa trì trệ, chân tay lạnh, sắc mặt nhợt nhạt, chất lưỡi nhạt và có rêu trắng mỏng. Huyết áp của họ thường không cao hẳn nhưng có xu hướng mất ổn định, dễ tụt khi mệt, hoặc tăng nhẹ sau ăn mặn, mất ngủ hoặc stress.
Phép trị chủ đạo là kiện Tỳ ích khí, nâng trung dương, tăng cường khả năng điều hòa khí huyết từ trung tiêu. Nhóm thuốc này không trực tiếp làm hạ huyết áp mà giúp cải thiện nền thể trạng, điều hòa thần kinh thực vật và làm ổn định chỉ số huyết áp theo hướng gián tiếp nhưng bền vững. Các vị thuốc thường dùng gồm:
- Hoàng kỳ (黄芪): bổ khí, cố biểu, nâng dương, có tác dụng ổn định khí huyết, hỗ trợ điều áp.
- Đảng sâm (党参): bổ trung ích khí, dưỡng huyết, thường dùng thay thế nhân sâm trong các bài thuốc khí hư.
- Bạch truật (白术): kiện tỳ táo thấp, giúp hấp thu tốt các vị bổ, hỗ trợ tiêu hóa và tăng khả năng hấp thu thuốc.
- Cam thảo (甘草): điều hòa các vị thuốc, bổ trung ích khí, an thần nhẹ.
- Thăng ma (升麻): thăng dương khí, phối hợp với hoàng kỳ trong các bài thuốc nâng khí ở người huyết áp dao động theo hướng hư suy.
Ở những bệnh nhân có tỳ hư phối hợp với đàm thấp, có thể gia thêm trần bì, phục linh để hóa đàm kiện tỳ. Nếu huyết áp thấp kèm nhịp tim chậm, nên thận trọng khi dùng các vị thuốc có tính hàn hoặc trấn giáng quá mạnh để tránh làm tổn thương trung dương.
Tổng kết
Tăng huyết áp là một rối loạn phức tạp, không đơn thuần xuất hiện do sự tăng áp lực trong lòng mạch, mà là biểu hiện của nhiều rối loạn sâu xa trong vận hành khí huyết, tạng phủ và thần kinh thực vật. Y học cổ truyền không điều trị huyết áp cao như một con số tuyệt đối, mà phân tích toàn trạng của người bệnh, từ đó biện chứng luận trị để lựa chọn hướng can thiệp phù hợp.
Năm nhóm cơ chế điều trị nêu trên bao gồm bình Can tiềm dương, bổ Thận âm, thanh đàm trừ thấp, hoạt huyết hóa ứ và bổ khí kiện Tỳ, là những chiến lược nền tảng được vận dụng linh hoạt trong điều trị lâm sàng. Mỗi cơ chế tương ứng với một thể bệnh, một kiểu rối loạn cụ thể, và có hệ thống thảo dược hỗ trợ tương ứng để giải quyết căn nguyên sâu xa thay vì chỉ làm giảm triệu chứng tạm thời.
Điều trị tăng huyết áp bằng thuốc thảo dược vì thế đòi hỏi sự thấu hiểu tạng phủ, phân tích chính xác thể bệnh và phối hợp linh hoạt giữa các phép công – bổ, hàn – nhiệt, thực – hư. Khi thực hiện đúng nguyên tắc và theo dõi chặt chẽ, phương pháp này không chỉ giúp ổn định huyết áp một cách bền vững, mà còn cải thiện toàn trạng, phòng ngừa biến chứng và nâng cao chất lượng sống cho người bệnh mạn tính.
💡 Nếu bạn cần tư vấn về sức khỏe hoặc có bất kỳ thắc mắc nào, đừng ngần ngại liên hệ, chúng tôi luôn sẵn sàng lắng nghe và hỗ trợ!
Phòng khám Y Học Cổ Truyền Nguyễn Phúc Đường
Hotline: 0842006022 – 0902006022
Địa chỉ: 439/22 Hoà Hảo, Phường Diên Hồng, TP. HCM
- 👉 Kênh Youtube: Phòng khám Y học Cổ Truyền Nguyễn Phúc Đường
- 👉 Kết nối qua Facebook Fanpage tại: Fb.com/phongkhamnguyenphucduong