Đan Sâm (丹参) là vị thuốc nổi bật trong nhóm hoạt huyết, hóa ứ, đồng thời có tác dụng bổ huyết, dưỡng tâm, an thần. Thường được dùng trong điều trị các chứng đau do huyết ứ, rối loạn kinh nguyệt, mất ngủ, hồi hộp, bứt rứt do khí huyết không điều hòa, Đan Sâm là vị thuốc quan trọng trong điều trị bệnh tim mạch, phụ khoa và tâm thần nhẹ theo Đông y.
Giới thiệu chung về Đan Sâm
- Tên gọi khác: Xích Sâm, Huyết Sâm
- Tên khoa học: Salvia miltiorrhiza Bunge
- Họ thực vật: Hoa môi (Lamiaceae)
- Bộ phận dùng: Rễ phơi khô
- Tính vị: Vị đắng, tính hơi hàn
- Quy kinh: Tâm, Tâm bào, Can
- Tác dụng chính: Hoạt huyết hóa ứ, dưỡng huyết, an thần.
Công dụng của Đan Sâm trong Y học cổ truyền
🔹 Hoạt huyết hóa ứ – trị đau thắt ngực, đau bụng kinh, bế kinh, hậu sản huyết ứ
- Giúp lưu thông máu, phá huyết ứ, cải thiện tình trạng đau vùng ngực, bụng dưới, đau kinh, bế kinh do huyết trệ.
- Là vị thuốc chủ lực trong các bài điều trị bệnh tim mạch thể huyết ứ, đột quỵ nhẹ, thiếu máu cục bộ.
📌 Bài thuốc tham khảo: Trị đau bụng kinh, kinh nguyệt ít, có cục: Phối hợp với Hồng Hoa, Đào Nhân, Ngưu Tất Trị đau ngực, hồi hộp: Phối hợp với Xuyên Khung, Huyền Sâm
🔹 Bổ huyết, dưỡng tâm – trị hồi hộp, mất ngủ, tâm phiền, khó ngủ do huyết hư
- Vừa hoạt huyết, vừa có tác dụng dưỡng huyết, dùng cho người hồi hộp, mất ngủ, mệt mỏi, trí nhớ giảm sút.
- Hỗ trợ phục hồi cho người suy nhược, rối loạn thần kinh thực vật, khí huyết hư kém.
📌 Bài thuốc tham khảo: An thần dưỡng huyết: Phối hợp với Toan Táo Nhân, Long Nhãn, Phục Thần.
🔹 Làm mát máu, thanh tâm nhiệt – hỗ trợ trị bứt rứt, tiểu đỏ, nhiệt trong tim
- Đan Sâm có tính mát, hỗ trợ giải nhiệt trong huyết, giảm viêm nhẹ trong hệ tim mạch và sinh dục.
- Dùng cho người huyết nhiệt sinh phiền, ngủ hay mộng, sắc mặt đỏ bừng, khô miệng.
🔹 Hỗ trợ điều trị đột quỵ nhẹ, tai biến do huyết ứ nội tạng
Thường phối hợp trong các bài thuốc cổ phương điều trị tai biến mạch máu não thể huyết ứ, liệt nhẹ, méo miệng sau tai biến.
📌 Bài thuốc tham khảo: Trị tai biến nhẹ: Phối hợp với Xuyên Khung, Thăng Ma, Ngưu Tất, Huyền Sâm
Cách sử dụng và lưu ý khi dùng Đan Sâm
🔹 Cách sử dụng
- Dạng sắc uống – thường dùng trong bài thuốc hoạt huyết, bổ huyết, an thần
- Sắc cùng rượu – tăng khả năng dẫn thuốc vào huyết mạch
- Dạng viên / cao – trong thuốc trị tim mạch, huyết ứ mạn tính
🔹 Lưu ý khi sử dụng
💡 Không nên tự ý dùng thuốc mà cần có sự thăm khám, chỉ định của bác sĩ
💡 Chống chỉ định và lưu ý quan trọng:
- Không dùng cho phụ nữ có thai, người đang chảy máu (rong kinh, chảy máu cam…)
- Không phối hợp với dược liệu Nhân Sâm sống (do tương khắc về tính vị)
💡 Cần thận trọng khi dùng cho người huyết hư không ứ, thể quá hư yếu
💡 Nguyên tắc phối hợp:
-
- Đan Sâm + Hồng Hoa, Đào Nhân → Phá ứ, điều kinh
- Đan Sâm + Xuyên Khung, Huyền Sâm → Trị đau ngực, tai biến mạch máu não
- Đan Sâm + Toan Táo Nhân, Phục Thần → An thần, dưỡng tâm
Thành phần hóa học và tác dụng dược lý
🔹 Tanshinone IIA – Giãn mạch, chống huyết khối, bảo vệ tim mạch
- Giúp ức chế kết tập tiểu cầu, chống hình thành huyết khối trong lòng mạch.
- Tăng tưới máu cơ tim, giảm tổn thương do thiếu máu cục bộ.
- Bảo vệ tế bào nội mô mạch máu, giảm xơ vữa động mạch.
📌 Ứng dụng: Điều trị bệnh mạch vành, đau thắt ngực, thiếu máu cơ tim cục bộ Phòng ngừa tai biến mạch máu não tái phát
🔹 Salvianolic acid B – Chống oxy hóa mạnh, bảo vệ thần kinh và gan
- Trung hòa gốc tự do, ngăn tổn thương mô tim và mô thần kinh do thiếu máu, viêm mạn tính.
- Cải thiện vi tuần hoàn và tuần hoàn mao mạch não.
📌 Ứng dụng: Hỗ trợ điều trị thiểu năng tuần hoàn não, mất ngủ, hoa mắt, đau đầu Giảm tổn thương thần kinh sau tai biến nhẹ hoặc tổn thương thần kinh ngoại biên
🔹 Cryptotanshinone – Chống viêm, điều hòa lipid máu, kháng khuẩn nhẹ
- Ức chế các cytokine gây viêm (IL-6, TNF-α), giúp giảm viêm mạch máu và mô cơ tim.
- Có tác dụng hạ cholesterol và triglycerid, hỗ trợ kiểm soát mỡ máu.
📌 Ứng dụng: Dùng trong hỗ trợ điều trị viêm nội mạc, viêm mạch, xơ vữa Phối hợp trong sản phẩm hỗ trợ người rối loạn lipid máu
🔹 Rosmarinic acid – Ức chế oxy hóa LDL, bảo vệ thành mạch
- Giảm quá trình oxy hóa LDL – nguyên nhân chính dẫn đến xơ vữa động mạch.
- Hỗ trợ cân bằng huyết áp, bảo vệ chức năng nội mô mạch máu
Kết luận
Từ góc nhìn Đông Y, Đan Sâm là một trong những vị thuốc chủ lực trong điều trị huyết ứ, với công năng hoạt huyết hóa ứ, dưỡng huyết, an thần, thường được sử dụng trong bệnh tim mạch, rối loạn kinh nguyệt, hậu sản huyết ứ, tai biến mạch máu não, mất ngủ do huyết hư. Tuy nhiên, cần phân biệt hư – thực rõ ràng để dùng đúng bài, đúng chứng.