Thiên Môn (天门冬) – Vị Thuốc Dưỡng Âm, Thanh Phế, Nhuận Táo

Thiên môn

Thiên Môn (天门冬) là phần rễ củ của cây Thiên Môn Đông, được sử dụng trong Đông y như một vị thuốc dưỡng âm, thanh phế, nhuận táo và sinh tân chỉ khát. Với tính vị ngọt đắng, thiên hàn, Thiên Môn rất phù hợp trong các chứng âm hư nội nhiệt, phế táo ho khan, miệng khô, sốt nhẹ về chiều, táo bón khô rát.

Giới thiệu chung về Thiên Môn

  • Tên khoa học: Asparagus cochinchinensis (Lour.) Merr.
  • Họ thực vật: Thiên môn đông (Asparagaceae)
  • Bộ phận dùng: Rễ củ phơi hoặc sấy khô
  • Tính vị: Vị ngọt, đắng, tính hàn
  • Quy kinh: Phế, Thận
  • Tác dụng chính: Dưỡng âm, thanh phế, nhuận táo, sinh tân chỉ khát

Công dụng của Thiên Môn trong Y học cổ truyền

🔹 Dưỡng âm, thanh phế – trị ho khan, họng khô, tiếng khàn

Thiên Môn làm mát Phế, dưỡng âm sinh tân, rất hiệu quả cho:

  • Ho khan kéo dài, ít đàm, đau rát họng
  • Tiếng khàn, phế nhiệt, âm hư ở người lớn tuổi, người lao phổi

📌 Bài thuốc tham khảo: Phối hợp với Mạch Môn, Sa Sâm, Sinh Địa – tăng hiệu quả thanh phế dưỡng âm

🔹 Sinh tân, chỉ khát – trị miệng khô, khát nước, tiểu nhiều ở người âm hư

  • Dùng cho người bị đái tháo đường thể âm hư, khát nước nhiều, ăn nhiều nhưng gầy
  • Thanh nhiệt, nuôi dưỡng dịch thể trong cơ thể

📌 Bài thuốc tham khảo: Ngọc nữ tiễn (Thiên Môn, Thạch Cao, Sinh Địa…) – trị âm hư nhiệt vượng

🔹 Nhuận táo – trị táo bón khô cứng, phân rắn, người nóng trong

Thiên Môn giúp làm mềm phân, dưỡng ruột, phù hợp cho:

  • Người lớn tuổi, người âm hư, mất dịch, sốt cao gây táo bón

🔹 Bổ Thận âm – trị lưng gối mỏi, sinh lý yếu, âm hư nội nhiệt

Khi phối hợp với Thục Địa, Hoài Sơn, Mạch Môn, Thiên Môn giúp bổ âm Can Thận, cân bằng âm dương

Cách sử dụng và lưu ý khi dùng Thiên Môn

🔹 Cách sử dụng

  • Sắc uống – phối hợp trong bài thuốc bổ âm, trị ho khan, táo bón
  • Tán bột – uống với mật ong – dùng lâu ngày trị khô họng, ho lâu ngày
  • Dùng trong món ăn dưỡng sinh – như chè Thiên Môn hạt sen, Thiên Môn hấp lê trị ho

🔹 Lưu ý khi sử dụng

💡 Không nên tự ý dùng thuốc mà cần có sự thăm khám, chỉ định của bác sĩ

💡 Thận trọng khi sử dụng Thiên Môn:

  • Không dùng cho người tỳ vị hư hàn, tiêu chảy, lạnh bụng
  • Không phối hợp với các vị có tính quá lạnh khi người bệnh yếu, lạnh tay chân

💡 Nên phối hợp với Sa Sâm, Mạch Môn, Ngũ Vị Tử để tăng hiệu quả dưỡng âm, bảo vệ Phế

💡 Nguyên tắc phối hợp:

  • Thiên Môn + Mạch Môn + Sinh Địa → Dưỡng âm, trị ho khô, miệng khô
  • Thiên Môn + Hoài Sơn + Thục Địa → Bổ Thận âm, trị tiểu đêm, gầy yếu
  • Thiên Môn + Thạch Cao + Ngũ Vị Tử → Sinh tân, chỉ khát

Thành phần hóa học và tác dụng dược lý

🔹 Saponin (Shatavarin-type) – Bảo vệ phổi, chống viêm, giảm ho

Saponin trong Thiên Môn có khả năng:

  • Giảm viêm đường thở, làm dịu niêm mạc phế quản, giảm kích ứng ho
  • Ức chế các chất trung gian viêm (TNF-α, IL-6) – giúp hạn chế tổn thương mô phổi do viêm mạn
  • Làm loãng đờm, hỗ trợ long đờm ở người ho kéo dài

📌 Ứng dụng: Hỗ trợ điều trị viêm họng, viêm phế quản mạn, phổi khô, viêm hô hấp do khô niêm mạc

🔹 Polysaccharide – Điều hòa miễn dịch, tăng sức đề kháng

Kích thích tế bào miễn dịch (macrophage, lympho T), giúp:

  • Tăng khả năng chống lại vi khuẩn – virus hô hấp
  • Phục hồi hệ miễn dịch suy yếu ở người suy nhược, người lớn tuổi

🔹 Flavonoid & Asparagine – Chống oxy hóa, làm dịu thần kinh

  • Flavonoid giúp trung hòa gốc tự do, bảo vệ tế bào phổi, gan
  • Asparagine có tác dụng giảm lo âu nhẹ, thư giãn thần kinh, hỗ trợ giấc ngủ

🔹 Hỗ trợ hạ đường huyết – kiểm soát chuyển hóa glucose

Một số chiết xuất từ Thiên Môn có thể ức chế men α-glucosidase và tăng hoạt tính insulin, giúp:

  • Ổn định đường huyết, đặc biệt trong thể đái tháo đường thể âm hư

Kết luận

Từ góc nhìn Đông Y, Thiên Môn là vị thuốc dưỡng âm, sinh tân, thanh phế rất hiệu quả, đặc biệt phù hợp cho người ho lâu ngày, họng khô, âm hư nội nhiệt, tiểu nhiều, khát nước, táo bón kéo dài. Vị thuốc này vừa thanh mát – vừa bổ dưỡng – vừa mềm mại, nên rất thích hợp dùng lâu dài cho các thể bệnh mãn tính, đặc biệt ở người lớn tuổi.