Dùng thuốc Đông y cho bệnh lý mạch máu: Những vị chủ lực và nguyên tắc phối hợp

Dùng thuốc Đông y cho bệnh lý mạch máu

Các bệnh lý về mạch máu như suy giãn tĩnh mạch chi dưới, viêm tắc tĩnh mạch hay thiểu dưỡng do tuần hoàn kém đang ngày càng phổ biến trong xã hội hiện đại. Chúng không chỉ gây khó chịu với các triệu chứng như tê mỏi, sưng phù, nặng chân mà còn tiềm ẩn nguy cơ biến chứng nghiêm trọng như huyết khối, loét nhiễm trùng hoặc hoại tử chi.

Trong khi Tây y chú trọng cải thiện cơ học dòng máu (bằng thuốc giãn mạch, chống đông, can thiệp mạch…), thì Y học cổ truyền lại tiếp cận từ gốc rễ với quan niệm: “Thống tắc bất thông, thông tắc bất thống” – đau và rối loạn tuần hoàn là hệ quả của khí huyết ứ trệ, kinh lạc không thông. Do đó, điều trị bệnh mạch máu bằng Đông y không chỉ nhằm giảm triệu chứng nhất thời, mà còn phục hồi sự vận hành cân bằng của khí huyết toàn thân.

Một trong những thế mạnh của Đông y là hệ thống thảo dược đa dạng với khả năng hoạt huyết, ích khí, bổ huyết, tiêu ứ, chống viêm, chống phù nề. Tuy nhiên, để đạt hiệu quả điều trị tối ưu, việc phối ngũ vị thuốc cần tuân theo nguyên tắc nghiêm ngặt, căn cứ vào thể bệnh, thể trạng và triệu chứng cụ thể của từng người bệnh.

Bài viết dưới đây sẽ trình bày chi tiết các vị thuốc chủ lực thường được sử dụng trong điều trị bệnh mạch máu theo Y học cổ truyền, đồng thời làm rõ nguyên tắc phối hợp nhằm phát huy tối đa hiệu quả và hạn chế các sai lầm thường gặp trong kê đơn.

Bệnh lý mạch máu dưới góc nhìn Y học cổ truyền

Trong lý luận Y học cổ truyền, các bệnh lý mạch máu ngoại biên không được mô tả bằng khái niệm giải phẫu như tĩnh mạch hay động mạch. Thay vào đó, tình trạng ứ trệ tuần hoàn được hiểu thông qua các chứng trạng như “huyết ứ”, “thủy thủng”, “tý chứng”, “hư lao”, hoặc “chứng tý ở kinh lạc”.

Tình trạng sưng phù, tê mỏi, đau nhức chân tay… được lý giải là do khí huyết không lưu thông thông suốt, tà khí (phong, hàn, thấp, nhiệt) xâm nhập vào kinh lạc khiến khí trệ, huyết ứ, hoặc do chính khí suy yếu, tạng phủ (đặc biệt là Tỳ, Can, Thận) hư tổn mà không vận hóa – không sinh huyết – không dẫn huyết về kinh. Tùy vào thể bệnh, các biểu hiện của bệnh mạch máu có thể chia thành ba nhóm chính trong Đông y:

  • Thể khí hư huyết ứ: khí yếu không đẩy được huyết, gây ứ trệ tuần hoàn. Người bệnh thường mệt mỏi, chân tay lạnh, mạch yếu, sắc mặt nhợt.
  • Thể huyết ứ nội trở: huyết ứ cản trở dòng lưu thông, gây đau nhức khu trú, sưng nề, mạch trầm sáp.
  • Thể thấp nhiệt trở lạc: hay gặp ở người béo phì, người làm việc đứng lâu ,ngồi nhiều. Biểu hiện gồm sưng nóng đỏ, cảm giác nặng nề vùng chân, có thể có phù mềm.

Do đó, để điều trị có hiệu quả, Đông y không đi theo lối dùng thuốc đơn lẻ chống viêm hay tiêu sưng, mà phải phân thể, biện chứng luận trị, kết hợp các nhóm thuốc bổ khí, hoạt huyết, hóa ứ, kiện tỳ, lợi thủy một cách linh hoạt và có tính hệ thống.

Các nhóm vị thuốc chủ lực thường dùng trong điều trị bệnh mạch máu

Nhóm hoạt huyết, hóa ứ: Giúp khai thông tuần hoàn, làm tan huyết ứ

Đây là nhóm thuốc có vai trò trung tâm trong điều trị các chứng ứ trệ tuần hoàn máu. Các vị thường được phối hợp trong các thể huyết ứ nội trở, hoặc kèm theo khí hư huyết trệ.

  • Đan sâm (丹参): hoạt huyết, trừ ứ, bổ huyết, thường dùng trong các bài thuốc chữa bệnh tim mạch và tuần hoàn ngoại biên.
  • Xuyên khung (川芎): hành khí, hoạt huyết, giảm đau. Phối hợp tốt với đương quy, đan sâm.
  • Ngưu tất (牛膝): hoạt huyết, dẫn huyết đi xuống phần dưới cơ thể, thường dùng trong các bài chữa bệnh chi dưới.
  • Ích mẫu (益母草): hoạt huyết, lợi thủy, tiêu phù nề nhẹ.
  • Hồng hoa (红花): phá huyết, hoạt huyết, hỗ trợ làm tan huyết ứ.

📌 Gợi ý đọc thêm: [Các vị thuốc hoạt huyết thường dùng trong bệnh lý mạch máu]

Nhóm bổ khí, ích huyết: Làm mạnh sức đẩy máu, nuôi dưỡng mạch máu

Khi khí hư, máu không thể được vận hành hiệu quả. Nhóm thuốc này giúp tăng sức co bóp của tuần hoàn, cải thiện độ bền mạch máu, đặc biệt trong các thể khí hư huyết ứ.

  • Hoàng kỳ (黄芪): bổ khí mạnh, nâng cao sức co bóp tĩnh mạch, tăng miễn dịch.
  • Đương quy (当归): bổ huyết, hoạt huyết, dưỡng huyết điều kinh, phối hợp tốt với xuyên khung.
  • Thục địa (熟地黄): bổ huyết, sinh tủy, dưỡng âm.
  • Bạch truật (白术): kiện tỳ, ích khí, giúp hấp thu và vận chuyển dịch thể, chống phù.

📌 Gợi ý đọc thêm: [Vì sao phải bổ khí khi điều trị bệnh tuần hoàn máu?]

Nhóm lợi thủy, tiêu phù: Hỗ trợ giảm sưng, loại bỏ dịch ứ

Tình trạng sưng phù ở chân là biểu hiện thường gặp trong bệnh mạch máu ngoại biên. Khi ứ dịch kết hợp huyết ứ, cần phối hợp nhóm thuốc lợi thủy để dẫn dịch ra ngoài.

  • Trạch tả (泽泻): lợi thủy thẩm thấp, tiêu phù.
  • Phục linh (茯苓): kiện tỳ, lợi thủy, an thần.
  • Ý dĩ nhân (薏苡仁): lợi thấp, tiêu sưng, bổ tỳ vị.

📌 Gợi ý đọc thêm: [Cơ chế “lợi thủy” trong Đông y có giống với thuốc lợi tiểu Tây y?]

Nguyên tắc phối hợp thuốc trong điều trị bệnh mạch máu bằng Đông y

Phối hợp theo tứ khí, ngũ vị, quy kinh để tác động đúng tạng phủ và kinh lạc

Trong Đông y, việc lựa chọn và phối hợp thuốc không chỉ dựa trên tác dụng dược lý mà còn theo nguyên lý quy kinh. Ví dụ:

  • Thuốc quy vào kinh Can (xuyên khung, đương quy, hồng hoa): điều trị ứ huyết, đau nhức vùng chi dưới.
  • Thuốc quy vào kinh Tỳ – Thận (hoàng kỳ, bạch truật, ngưu tất): hỗ trợ chức năng vận hóa và giữ vững cấu trúc mạch máu.
  • Tứ khí (hàn, nhiệt, ôn, lương) và ngũ vị (tân, cam, khổ, toan, hàm) sẽ giúp định hướng tác động điều trị theo từng thể bệnh.

📌 Gợi ý đọc thêm: [Tứ khí – Ngũ vị: Cách Đông y lý giải tác dụng của thảo dược]

Bổ khí hành huyết: Kết hợp trong trường hợp khí hư huyết ứ

Nguyên lý này được áp dụng phổ biến trong bệnh mạch máu mạn tính. Nếu chỉ dùng thuốc hoạt huyết mà không bổ khí, khí yếu sẽ không đủ lực đẩy máu lưu thông.

Bộ đôi điển hình: Hoàng kỳ + Đương quy thường được phối hợp trong bài Thập toàn đại bổ hoặc Quy tỳ thang.

📌 Gợi ý đọc thêm: [Bổ khí – hành huyết: Cặp nguyên tắc quan trọng trong Đông y điều trị bệnh mạch máu]

Tiêu ứ thông lạc kết hợp với dưỡng âm – dưỡng huyết khi điều trị lâu dài

Ở giai đoạn bán cấp hoặc mãn tính, việc chỉ sử dụng thuốc mạnh để phá huyết không còn phù hợp. Lúc này cần dùng thêm các vị thuốc bổ âm, bổ huyết để dưỡng mạch, phục hồi sau tổn thương.

Ví dụ: phối hợp Thục địa, Câu kỷ tử, Mạch môn để nuôi dưỡng âm huyết trong điều trị sau giai đoạn viêm tắc mạch máu.

Điều chỉnh bài thuốc theo thể trạng người bệnh và tiến triển lâm sàng

Đông y không có bài thuốc “cứng nhắc”. Việc sử dụng thuốc luôn linh hoạt theo:

  • Thể bệnh (hư – thực, hàn – nhiệt, âm – dương)
  • Vùng tổn thương (chi dưới – chi trên, nông – sâu)
  • Giai đoạn tiến triển bệnh (cấp – mãn, tái phát – phục hồi)

Phác đồ điều trị vì vậy thường chia theo đợt: khai thông tuần hoàn, điều dưỡng khí huyết, nâng đỡ thể trạng toàn thân.

Tổng kết

Bệnh mạch máu, đặc biệt là các rối loạn tuần hoàn ngoại biên như suy giãn tĩnh mạch, viêm tắc mạch hoặc hội chứng Raynaud, không chỉ gây đau nhức, tê mỏi mà còn ảnh hưởng lâu dài đến chất lượng sống. Trong bối cảnh đó, Y học cổ truyền mang đến một hệ thống điều trị toàn diện, vừa tác động vào nguyên nhân sâu xa (khí hư, huyết ứ, tạng suy), vừa điều chỉnh triệu chứng qua các vị thuốc có tác dụng hoạt huyết, tiêu ứ, dưỡng mạch.

Tuy nhiên, hiệu quả điều trị không chỉ đến từ từng vị thuốc đơn lẻ mà phụ thuộc vào cách phối hợp chặt chẽ theo nguyên tắc Đông y: bổ khí hành huyết, tiêu ứ thông lạc, dưỡng âm dưỡng huyết và điều chỉnh tùy thể bệnh. Đây chính là điểm khác biệt, cũng là ưu thế của Đông y – điều trị bệnh mạch máu không chỉ bằng dược tính, mà bằng sự hài hòa giữa lý luận biện chứng và thực hành lâm sàng.

Việc ứng dụng các bài thuốc cổ phương kết hợp gia giảm theo từng thể trạng giúp tăng hiệu quả điều trị, giảm nguy cơ tái phát và nâng đỡ sức khỏe mạch máu về lâu dài. Khi được chỉ định và theo dõi bởi thầy thuốc chuyên khoa, Đông y hoàn toàn có thể trở thành phương pháp hỗ trợ an toàn, bền vững trong quản lý bệnh lý mạch máu.

 

💡 Nếu bạn cần tư vấn về sức khỏe hoặc có bất kỳ thắc mắc nào, đừng ngần ngại liên hệ, chúng tôi luôn sẵn sàng lắng nghe và hỗ trợ!