Bá Tử Nhân (柏子仁) – Vị Thuốc Dưỡng Tâm An Thần, Nhuận Tràng, Ích Khí

Bá tử nhân

Bá Tử Nhân (柏子仁) là nhân hạt của cây Bách (Biota orientalis), được dùng phổ biến trong Đông y để dưỡng tâm an thần, nhuận táo thông tiện, ích khí sinh tân. Đây là vị thuốc ôn hòa, giàu dầu béo, thường phối hợp trong các bài thuốc trị mất ngủ kéo dài, táo bón ở người già, người bệnh lâu ngày, suy nhược thần kinh.

Hắc Táo Nhân (黑枣仁) – Vị Thuốc An Thần, Dưỡng Tâm, Liễm Hãn

Hắc táo nhân

Hắc Táo Nhân (黑枣仁) là nhân hạt của quả Táo chua (Suan Zao), đã được sao cháy nhẹ để tăng tác dụng an thần và liễm hãn. Đây là vị thuốc chủ yếu trong các bài thuốc dưỡng tâm – an thần, rất phù hợp cho người mất ngủ do tâm âm hư, hồi hộp, mồ hôi trộm, suy nhược sau bệnh.

Thục Địa (熟地黄) – Vị Thuốc Bổ Huyết, Dưỡng Âm, Ích Tinh

Thục địa

Thục Địa (熟地黄) là rễ củ của cây Địa Hoàng (Rehmannia glutinosa) đã được chế biến bằng cách hấp, phơi nhiều lần, nhằm giảm tính hàn và tăng khả năng bổ dưỡng. Đây là vị thuốc chủ lực trong các bài thuốc bổ huyết, dưỡng âm, ích tinh, đặc biệt phù hợp với các chứng âm hư, huyết hư, thận hư – tinh huyết suy kém.

Phụ Tử (附子) – Vị Thuốc Hồi Dương Cứu Nghịch

Phụ tử

Phụ Tử (附子) là phần rễ con (nhánh củ con) của cây Ô đầu (Aconitum carmichaelii) – một vị thuốc đại nhiệt, đại độc nhưng rất trọng yếu trong các chứng dương hư, thoát dương, tứ chi lạnh, mạch vi tế. Sau khi chế biến đúng cách, độc tính được giảm bớt và phát huy hiệu lực hồi dương cứu nghịch, ôn thận tráng hỏa, trừ hàn chỉ thống.

Can Khương (干姜) – Vị Thuốc Ôn Trung Hồi Dương, Cầm Nôn, Chỉ Tả

Can Khương

Can Khương (干姜) là thân rễ của cây gừng (Zingiber officinale) được phơi hoặc sấy khô, thường được sử dụng trong Đông y với công năng ôn trung, hồi dương, tán hàn, cầm nôn, chỉ tả, ôn thông mạch lạc. So với Sinh Khương (gừng tươi), Can Khương có tính nhiệt mạnh hơn, chuyên dùng cho các thể bệnh hư hàn, lạnh sâu, mạch trầm vi, chân tay lạnh.

Xuyên Bối Mẫu (川贝母) – Vị Thuốc Thanh Phế, Hóa Đàm, Chỉ Khái

Xuyên bối mẫu

Xuyên Bối Mẫu (川贝母) là phần thân hành của cây Bối Mẫu sinh trưởng tại các vùng núi cao ở Tứ Xuyên (Trung Quốc), thường được dùng làm thuốc thanh phế, hóa đàm, chỉ khái, tán kết. Đây là vị thuốc quý trong các bài thuốc trị ho lâu ngày, ho khan có đàm đặc, ho phế nhiệt hoặc uất đàm.

Ngải Diệp (艾叶) – Vị Thuốc Ôn Kinh, Cầm Máu, Trừ Hàn

Ngải diệp

Ngải Diệp (艾叶) là lá cây ngải cứu – một trong những vị thuốc dân gian và Đông y quen thuộc nhất. Với đặc tính ấm, thơm, đi vào khí huyết và can – tỳ – thận, Ngải Diệp có công năng ôn kinh chỉ huyết, tán hàn, an thai, trừ thấp và giảm đau. Đặc biệt, đây là vị thuốc quan trọng trong cứu châm và trị liệu vùng bụng, tử cung.

Phục Linh (茯苓) – Vị Thuốc Lợi Thấp, Kiện Tỳ, An Thần

Phục linh

Phục Linh (茯苓) là phần nấm mọc ký sinh trên rễ cây thông (Poria cocos), đã được sử dụng trong Đông Y hàng nghìn năm với công dụng lợi thủy thẩm thấp, kiện tỳ, an thần và cường tâm. Đây là vị thuốc trung tính, không quá hàn hay nhiệt, dùng lâu không hại chính khí, rất phù hợp với người cơ địa hư nhược, tỳ hư thấp trệ, tiểu tiện bất lợi, tim đập nhanh, mất ngủ nhẹ.

Xuyên Tiêu (川椒) – Vị Thuốc Ôn Trung, Trừ Hàn, Sát Trùng

Xuyên tiêu

Xuyên Tiêu (川椒) là vỏ quả đã phơi khô của cây Tiêu rừng (Zanthoxylum bungeanum), có mùi thơm cay đặc trưng, vị tê nhẹ. Là vị thuốc cay, ôn, vào kinh Tỳ – Vị – Thận, Xuyên Tiêu được dùng chủ yếu để ôn trung, tán hàn, chỉ thống, sát trùng và tiêu tích.

Sa Nhân (砂仁) – Vị Thuốc Hành Khí, Kiện Tỳ, An Thai

Sa nhân

Sa Nhân (砂仁) là quả chín phơi khô của một số loài thực vật họ Gừng, thường được dùng trong Đông y với công dụng hành khí kiện tỳ, hóa thấp, chỉ tả và an thai. Đây là vị thuốc vừa bổ vừa hành, thường dùng cho những người có biểu hiện tỳ vị hư yếu, đầy bụng, tiêu hóa kém, tiêu chảy do lạnh bụng, động thai do khí trệ hoặc hư hàn.