Trần Bì (陈皮) là vỏ quýt chín đã phơi hoặc sấy khô để lâu năm, càng để lâu càng tăng dược tính. Là vị thuốc nổi bật trong các nhóm lý khí, kiện tỳ, hóa đàm, Trần Bì thường được dùng trong các chứng đầy bụng, ăn uống khó tiêu, ho nhiều đờm, nôn mửa, tiêu chảy mạn, đau bụng do khí trệ…
Tô Ngạnh (苏梗) là cành của cây Tô (Tía tô) – khác với Tô Diệp (lá Tía tô) và Tô Tử (hạt Tía tô). Trong Đông Y, Tô Ngạnh được sử dụng với tác dụng chính là lý khí, hành khí, giảm đau, an thai và điều trị khí trệ ở vùng ngực – bụng.
Đan Sâm (丹参) là vị thuốc nổi bật trong nhóm hoạt huyết, hóa ứ, đồng thời có tác dụng bổ huyết, dưỡng tâm, an thần. Thường được dùng trong điều trị các chứng đau do huyết ứ, rối loạn kinh nguyệt, mất ngủ, hồi hộp, bứt rứt do khí huyết không điều hòa, Đan Sâm là vị thuốc quan trọng trong điều trị bệnh tim mạch, phụ khoa và tâm thần nhẹ theo Đông y.
Hương Phụ (香附) là vị thuốc nổi bật với tác dụng sơ can lý khí, điều kinh, giải uất, giảm đau, thường được dùng trong các chứng rối loạn kinh nguyệt, đau bụng kinh, ngực sườn đầy tức, trầm uất, khí trệ – đặc biệt ở phụ nữ.
Tri Mẫu (知母) là một vị thuốc thanh nhiệt, tư âm, giáng hỏa, thường dùng trong các chứng nhiệt gây âm hư, sốt về chiều, gò má đỏ, miệng khô họng khát, táo bón, tiểu gắt, đau lưng mỏi gối… Đặc biệt, đây là vị thuốc quan trọng trong bổ âm mà không gây nhiệt, thích hợp cho người bị âm hư hỏa vượng.
Ngải Cứu (艾叶) là vị thuốc có tính ấm, tán hàn, ôn kinh, cầm máu và an thai, rất phổ biến trong dân gian lẫn y học cổ truyền. Thuốc được dùng để điều trị các chứng đau bụng kinh, kinh nguyệt không đều, rong huyết, băng huyết, động thai ra huyết, đau bụng do hàn, lạnh chân tay, tiêu chảy lạnh…
Ích Mẫu Thảo (益母草) là vị thuốc chuyên dùng trong điều trị các bệnh lý phụ khoa, đặc biệt là rối loạn kinh nguyệt, bế kinh, đau bụng kinh, rong kinh, sản hậu huyết ứ. Thuốc có tên gọi “Ích Mẫu” với hàm ý “có lợi cho người mẹ”, thể hiện rõ công dụng trong chăm sóc sức khỏe sinh sản nữ giới.
Ngưu Tất (牛膝) là vị thuốc hoạt huyết, thông kinh lạc, bổ can thận, mạnh gân cốt, thường dùng trong các chứng kinh nguyệt không đều, đau bụng kinh, bế kinh, đau lưng mỏi gối, viêm khớp, sưng chân do ứ trệ khí huyết.
Quy Vĩ (当归尾) là phần đuôi rễ của cây Đương Quy, có dược tính nghiêng về hoạt huyết, trục ứ, điều kinh, thường được dùng trong các chứng huyết ứ, bế kinh, đau bụng kinh, chấn thương tụ máu, hậu sản huyết ứ.
Đào Nhân (桃仁) là nhân hạt đào, từ lâu được biết đến như một vị thuốc hoạt huyết, trừ ứ, nhuận tràng, chủ yếu dùng trong các chứng huyết ứ, bế kinh, thống kinh, chấn thương tụ máu, táo bón sau sinh và đau bụng sau sinh.











